(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ understated
C1

understated

adjective

Nghĩa tiếng Việt

kín đáo tinh tế giản dị nhưng thanh lịch giảm nhẹ (mức độ)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Understated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được thể hiện hoặc diễn đạt một cách tinh tế và hiệu quả.

Definition (English Meaning)

Presented or expressed in a subtle and effective way.

Ví dụ Thực tế với 'Understated'

  • "The room was decorated with understated elegance."

    "Căn phòng được trang trí với vẻ thanh lịch kín đáo."

  • "Her dress was simple and understated, but it was beautiful."

    "Chiếc váy của cô ấy đơn giản và kín đáo, nhưng nó rất đẹp."

  • "The report understated the seriousness of the situation."

    "Bản báo cáo đã giảm nhẹ mức độ nghiêm trọng của tình hình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Understated'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: understated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

subtle(tinh tế) restrained(kiềm chế)
low-key(kín đáo, không phô trương)
modest(khiêm tốn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

minimalist(tối giản)
sophisticated(tinh vi, phức tạp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (General)

Ghi chú Cách dùng 'Understated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'understated' mô tả điều gì đó (chẳng hạn như phong cách, thiết kế, hoặc bình luận) được trình bày hoặc thể hiện một cách kín đáo, tinh tế, và thường có hiệu quả hơn là phô trương. Nó mang ý nghĩa về sự thanh lịch, tinh tế và thường được đánh giá cao vì sự khéo léo trong việc thể hiện sự phức tạp hoặc quan trọng một cách giản dị. So với 'modest', 'understated' nhấn mạnh vào cách thể hiện có chủ ý, trong khi 'modest' chỉ sự khiêm tốn chung chung. 'Subtle' gần nghĩa nhưng 'understated' còn hàm ý sự đánh giá cao về tính hiệu quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

'Understated in' thường được dùng để mô tả một khía cạnh cụ thể mà một vật gì đó thể hiện sự tinh tế. Ví dụ: 'The design is understated in its use of color' (Thiết kế tinh tế trong việc sử dụng màu sắc).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Understated'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although the design was understated, it had a subtle elegance that made it stand out.
Mặc dù thiết kế có phần đơn giản, nó vẫn có một vẻ thanh lịch tinh tế khiến nó nổi bật.
Phủ định
The performance wasn't understated as some critics claimed, but rather a bold and passionate interpretation of the role, even though some disliked it.
Màn trình diễn không hề giản dị như một số nhà phê bình nhận xét, mà là một sự diễn giải vai diễn táo bạo và đầy nhiệt huyết, mặc dù một số người không thích nó.
Nghi vấn
Was her reaction to the news understated because she was in shock, or was she genuinely unfazed by the outcome?
Phản ứng của cô ấy với tin tức có phải là kín đáo vì cô ấy bị sốc, hay là cô ấy thực sự không hề nao núng trước kết quả?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her dress, which she designed herself, was understated but elegant.
Chiếc váy của cô ấy, do chính cô ấy thiết kế, tuy giản dị nhưng thanh lịch.
Phủ định
They don't think his performance was understated at all; they found it quite theatrical.
Họ không nghĩ rằng màn trình diễn của anh ấy là giản dị chút nào; họ thấy nó khá kịch tính.
Nghi vấn
Was its significance understated in your report?
Ý nghĩa của nó có bị đánh giá thấp trong báo cáo của bạn không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the presentation had been more understated; it felt a bit overwhelming.
Tôi ước bài thuyết trình đã được trình bày một cách tinh tế hơn; nó có vẻ hơi choáng ngợp.
Phủ định
If only the design wasn't so understated; it needs to be more noticeable.
Giá mà thiết kế không quá giản dị; nó cần phải nổi bật hơn.
Nghi vấn
I wish the marketing campaign would be more understated, don't you think?
Bạn có ước chiến dịch marketing sẽ được thể hiện một cách tinh tế hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)