(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fury
C1

fury

noun

Nghĩa tiếng Việt

cơn thịnh nộ sự giận dữ tột độ lôi đình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fury'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cơn thịnh nộ không kiểm soát; cơn giận dữ dữ dội hoặc không kiềm chế được.

Definition (English Meaning)

Uncontrolled anger; violent or uncontrolled rage.

Ví dụ Thực tế với 'Fury'

  • "Her eyes blazed with fury when she discovered the betrayal."

    "Mắt cô ấy rực lửa giận dữ khi phát hiện ra sự phản bội."

  • "The storm unleashed its fury on the coastal town."

    "Cơn bão trút cơn thịnh nộ lên thị trấn ven biển."

  • "He exploded in a fury of rage when he heard the news."

    "Anh ta bùng nổ trong cơn giận dữ tột độ khi nghe tin."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fury'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fury
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

calm(sự bình tĩnh)
peace(sự hòa bình)
serenity(sự thanh thản)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Cảm xúc Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Fury'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'fury' diễn tả một mức độ giận dữ cực kỳ cao, thường đi kèm với sự mất kiểm soát và hành vi bạo lực tiềm tàng. Nó mạnh hơn nhiều so với 'anger' hay 'irritation'. 'Fury' thường liên quan đến sự phẫn nộ sâu sắc và có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng. So sánh với 'wrath', 'fury' thường mang tính bộc phát và dữ dội hơn, trong khi 'wrath' có thể ám chỉ một cơn giận kéo dài và có chủ ý hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with at

* **with:** Diễn tả nguyên nhân hoặc đối tượng gây ra cơn thịnh nộ (ví dụ: filled with fury). * **at:** Hướng cơn thịnh nộ vào ai hoặc cái gì (ví dụ: direct fury at someone).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fury'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The fury in his eyes was terrifying.
Cơn giận dữ trong mắt anh ta thật đáng sợ.
Phủ định
She did not express her fury openly.
Cô ấy đã không thể hiện sự giận dữ của mình một cách công khai.
Nghi vấn
Did you see the fury in her reaction?
Bạn có thấy sự giận dữ trong phản ứng của cô ấy không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is going to unleash his fury if they don't apologize.
Anh ấy sẽ trút cơn thịnh nộ nếu họ không xin lỗi.
Phủ định
They are not going to face his fury without a good lawyer.
Họ sẽ không đối mặt với cơn thịnh nộ của anh ấy mà không có một luật sư giỏi.
Nghi vấn
Is she going to express her fury at the meeting?
Cô ấy có định thể hiện sự giận dữ của mình tại cuộc họp không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the police arrive, the crowd will have unleashed their fury.
Vào thời điểm cảnh sát đến, đám đông sẽ trút cơn thịnh nộ của họ.
Phủ định
She won't have overcome her fury by the time she has to make a statement.
Cô ấy sẽ không vượt qua được cơn giận dữ của mình vào thời điểm cô ấy phải đưa ra lời khai.
Nghi vấn
Will the storm have subsided its fury by tomorrow morning?
Liệu cơn bão có giảm bớt sự dữ dội của nó vào sáng mai không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)