fury
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fury'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cơn thịnh nộ không kiểm soát; cơn giận dữ dữ dội hoặc không kiềm chế được.
Definition (English Meaning)
Uncontrolled anger; violent or uncontrolled rage.
Ví dụ Thực tế với 'Fury'
-
"Her eyes blazed with fury when she discovered the betrayal."
"Mắt cô ấy rực lửa giận dữ khi phát hiện ra sự phản bội."
-
"The storm unleashed its fury on the coastal town."
"Cơn bão trút cơn thịnh nộ lên thị trấn ven biển."
-
"He exploded in a fury of rage when he heard the news."
"Anh ta bùng nổ trong cơn giận dữ tột độ khi nghe tin."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fury'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fury
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fury'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'fury' diễn tả một mức độ giận dữ cực kỳ cao, thường đi kèm với sự mất kiểm soát và hành vi bạo lực tiềm tàng. Nó mạnh hơn nhiều so với 'anger' hay 'irritation'. 'Fury' thường liên quan đến sự phẫn nộ sâu sắc và có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng. So sánh với 'wrath', 'fury' thường mang tính bộc phát và dữ dội hơn, trong khi 'wrath' có thể ám chỉ một cơn giận kéo dài và có chủ ý hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **with:** Diễn tả nguyên nhân hoặc đối tượng gây ra cơn thịnh nộ (ví dụ: filled with fury). * **at:** Hướng cơn thịnh nộ vào ai hoặc cái gì (ví dụ: direct fury at someone).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fury'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The fury in his eyes was terrifying.
|
Cơn giận dữ trong mắt anh ta thật đáng sợ. |
| Phủ định |
She did not express her fury openly.
|
Cô ấy đã không thể hiện sự giận dữ của mình một cách công khai. |
| Nghi vấn |
Did you see the fury in her reaction?
|
Bạn có thấy sự giận dữ trong phản ứng của cô ấy không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is going to unleash his fury if they don't apologize.
|
Anh ấy sẽ trút cơn thịnh nộ nếu họ không xin lỗi. |
| Phủ định |
They are not going to face his fury without a good lawyer.
|
Họ sẽ không đối mặt với cơn thịnh nộ của anh ấy mà không có một luật sư giỏi. |
| Nghi vấn |
Is she going to express her fury at the meeting?
|
Cô ấy có định thể hiện sự giận dữ của mình tại cuộc họp không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the police arrive, the crowd will have unleashed their fury.
|
Vào thời điểm cảnh sát đến, đám đông sẽ trút cơn thịnh nộ của họ. |
| Phủ định |
She won't have overcome her fury by the time she has to make a statement.
|
Cô ấy sẽ không vượt qua được cơn giận dữ của mình vào thời điểm cô ấy phải đưa ra lời khai. |
| Nghi vấn |
Will the storm have subsided its fury by tomorrow morning?
|
Liệu cơn bão có giảm bớt sự dữ dội của nó vào sáng mai không? |