(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ levy
C1

levy

noun

Nghĩa tiếng Việt

thuế lệ phí trưng thu đánh thuế áp thuế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Levy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự đánh thuế, sự trưng thu; việc áp đặt hoặc thu thập một khoản đánh giá, thuế, v.v.

Definition (English Meaning)

An act of levying; the imposing or collecting of an assessment, tax, etc.

Ví dụ Thực tế với 'Levy'

  • "The government imposed a levy on alcohol."

    "Chính phủ đã áp đặt một khoản thuế đối với rượu."

  • "A new levy was introduced on plastic bags."

    "Một khoản phí mới đã được đưa ra đối với túi nhựa."

  • "The government plans to levy higher taxes on corporations."

    "Chính phủ có kế hoạch áp dụng mức thuế cao hơn đối với các tập đoàn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Levy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: levy
  • Verb: levy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

impose(áp đặt)
collect(thu thập)
charge(tính phí)

Trái nghĩa (Antonyms)

repeal(bãi bỏ)
refund(hoàn trả)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Levy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'levy' thường được sử dụng trong bối cảnh chính phủ hoặc cơ quan có thẩm quyền áp đặt một khoản phí hoặc thuế cho mục đích cụ thể. Khác với 'tax' có nghĩa rộng hơn, 'levy' thường chỉ một khoản thu có mục đích sử dụng rõ ràng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on upon

'- Levy on/upon': Ám chỉ đối tượng bị đánh thuế hoặc áp phí. Ví dụ: 'A levy on imports' (Thuế đánh vào hàng nhập khẩu).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Levy'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government decided to levy a new tax on imported goods.
Chính phủ quyết định áp đặt một loại thuế mới đối với hàng hóa nhập khẩu.
Phủ định
They chose not to levy any additional charges for the service.
Họ đã chọn không áp dụng bất kỳ khoản phí bổ sung nào cho dịch vụ này.
Nghi vấn
Why did the council decide to levy such a high fine?
Tại sao hội đồng lại quyết định áp đặt một khoản tiền phạt cao như vậy?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government decided to levy a new tax, a measure intended to boost public services, and the citizens expressed mixed reactions.
Chính phủ quyết định áp thuế mới, một biện pháp nhằm thúc đẩy các dịch vụ công, và người dân bày tỏ những phản ứng trái chiều.
Phủ định
Unlike previous administrations, this government chose not to levy additional charges on imports, a decision praised by local businesses, as it would foster economic growth.
Không giống như các chính quyền trước, chính phủ này đã chọn không áp thêm phí đối với hàng nhập khẩu, một quyết định được các doanh nghiệp địa phương khen ngợi, vì nó sẽ thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
Nghi vấn
Considering the current economic climate, should the council levy a charge on parking, a move that might deter visitors, to generate additional revenue?
Xem xét tình hình kinh tế hiện tại, hội đồng có nên áp dụng phí đậu xe, một động thái có thể ngăn cản du khách, để tạo thêm doanh thu không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government will levy a tax on imported goods.
Chính phủ sẽ đánh thuế đối với hàng hóa nhập khẩu.
Phủ định
The council did not levy any new charges this year.
Hội đồng đã không áp đặt bất kỳ khoản phí mới nào trong năm nay.
Nghi vấn
Why did the city levy a surcharge on parking?
Tại sao thành phố lại đánh thêm phụ phí đối với việc đỗ xe?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government is currently levying a new tax on imported goods.
Chính phủ hiện đang áp thuế mới đối với hàng hóa nhập khẩu.
Phủ định
The city council is not levying any additional fees this quarter.
Hội đồng thành phố không thu thêm bất kỳ khoản phí bổ sung nào trong quý này.
Nghi vấn
Are they levying charges for exceeding the data limit?
Họ có đang tính phí vượt quá giới hạn dữ liệu không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government levies a tax on imported goods.
Chính phủ đánh thuế lên hàng hóa nhập khẩu.
Phủ định
The city council does not levy a new property tax this year.
Hội đồng thành phố không đánh thuế tài sản mới trong năm nay.
Nghi vấn
Does the state levy additional fees for driving licenses?
Tiểu bang có đánh thêm phí cho bằng lái xe không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)