(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ excitant
C1

excitant

Noun

Nghĩa tiếng Việt

chất kích thích chất hưng phấn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Excitant'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chất kích thích hoặc hưng phấn.

Definition (English Meaning)

A substance that excites or stimulates.

Ví dụ Thực tế với 'Excitant'

  • "Caffeine is a well-known excitant of the central nervous system."

    "Cafein là một chất kích thích nổi tiếng của hệ thần kinh trung ương."

  • "The drug acts as an excitant, increasing alertness and energy levels."

    "Thuốc này hoạt động như một chất kích thích, làm tăng sự tỉnh táo và mức năng lượng."

  • "Certain foods can act as excitants for some people, causing restlessness or anxiety."

    "Một số loại thực phẩm có thể hoạt động như chất kích thích đối với một số người, gây ra sự bồn chồn hoặc lo lắng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Excitant'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: excitant
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

stimulant(chất kích thích)
exciter(chất gây hưng phấn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Sinh học Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Excitant'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'excitant' thường được sử dụng trong bối cảnh y học, sinh học hoặc hóa học để chỉ các chất có tác dụng kích thích một hệ thống hoặc một cơ quan cụ thể. Nó có thể đề cập đến các chất gây ra sự tăng tốc của một quá trình sinh học hoặc tăng cường hoạt động của một tế bào hoặc mô. Cần phân biệt với 'stimulant' (chất kích thích) ở chỗ 'excitant' có thể có tác động cụ thể hơn đến một hệ thống cụ thể, trong khi 'stimulant' thường có tác động rộng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

Khi sử dụng 'for', nó thường chỉ mục đích hoặc đối tượng mà chất kích thích đó dành cho (ví dụ: 'an excitant for the nervous system'). Khi sử dụng 'to', nó thường chỉ đối tượng hoặc hệ thống mà chất kích thích tác động trực tiếp lên (ví dụ: 'an excitant to the heart').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Excitant'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)