(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ exclusive enclave
C1

exclusive enclave

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khu vực độc quyền khu dân cư biệt lập cao cấp vùng đất riêng tư
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exclusive enclave'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khu vực hoặc nhóm riêng biệt và khác biệt so với khu vực hoặc nhóm lớn hơn xung quanh, thường ngụ ý đặc quyền hoặc tính độc quyền, được nhấn mạnh bởi tính từ 'exclusive'.

Definition (English Meaning)

An area or group that is separate and different from the larger area or group surrounding it, often implying privilege or exclusivity, enhanced by the adjective 'exclusive'.

Ví dụ Thực tế với 'Exclusive enclave'

  • "The wealthy residents lived in an exclusive enclave, shielded from the problems of the city."

    "Những cư dân giàu có sống trong một khu vực độc quyền, được che chắn khỏi những vấn đề của thành phố."

  • "The island is an exclusive enclave for the rich and famous."

    "Hòn đảo là một khu vực độc quyền dành cho giới giàu có và nổi tiếng."

  • "This exclusive enclave offers residents a sense of security and privacy."

    "Khu vực độc quyền này mang đến cho cư dân cảm giác an toàn và riêng tư."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Exclusive enclave'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: enclave
  • Adjective: exclusive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

exclusive community(cộng đồng độc quyền)
private estate(khu bất động sản riêng tư)
gated community(khu dân cư có cổng bảo vệ)

Trái nghĩa (Antonyms)

public area(khu vực công cộng)
open community(cộng đồng mở)

Từ liên quan (Related Words)

luxury(sang trọng)
privacy(riêng tư)
security(an ninh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Bất động sản Xã hội học Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Exclusive enclave'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'exclusive enclave' mang nghĩa mạnh hơn so với 'enclave' thông thường. 'Exclusive' nhấn mạnh sự độc quyền, tính riêng tư, và thường là sự giàu có hoặc địa vị cao. Nó không chỉ là một khu vực tách biệt về mặt địa lý hay văn hóa, mà còn là một khu vực được bảo vệ và hạn chế tiếp cận. So với 'gated community', 'exclusive enclave' có thể không nhất thiết phải có cổng, nhưng nó chắc chắn có rào cản (kinh tế, xã hội) đối với những người bên ngoài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

'- In' dùng để chỉ vị trí bên trong enclave. Ví dụ: 'They live in an exclusive enclave.'
'- Within' dùng để nhấn mạnh rằng điều gì đó tồn tại hoặc xảy ra bên trong enclave. Ví dụ: 'High security is maintained within the exclusive enclave.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Exclusive enclave'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, this exclusive enclave offers unparalleled privacy and luxury!
Ồ, khu dân cư biệt lập độc quyền này mang đến sự riêng tư và sang trọng vô song!
Phủ định
Alas, even with an exclusive enclave, noise from the city can still be a nuisance.
Than ôi, ngay cả với một khu dân cư biệt lập độc quyền, tiếng ồn từ thành phố vẫn có thể gây khó chịu.
Nghi vấn
Gosh, is this really an exclusive enclave, or just another gated community?
Ôi trời, đây có thực sự là một khu dân cư biệt lập độc quyền, hay chỉ là một khu dân cư khép kín khác?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time they finish construction, the wealthy investors will have established an exclusive enclave for themselves.
Vào thời điểm họ hoàn thành xây dựng, các nhà đầu tư giàu có sẽ đã thiết lập một khu dân cư độc quyền cho riêng mình.
Phủ định
By next year, the government won't have permitted the creation of another exclusive enclave in this area.
Đến năm sau, chính phủ sẽ không cho phép tạo ra một khu dân cư độc quyền khác ở khu vực này.
Nghi vấn
Will the residents have considered the environmental impact before developing their exclusive enclave?
Liệu cư dân đã xem xét tác động môi trường trước khi phát triển khu dân cư độc quyền của họ chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)