exclusive enclave
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exclusive enclave'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khu vực hoặc nhóm riêng biệt và khác biệt so với khu vực hoặc nhóm lớn hơn xung quanh, thường ngụ ý đặc quyền hoặc tính độc quyền, được nhấn mạnh bởi tính từ 'exclusive'.
Definition (English Meaning)
An area or group that is separate and different from the larger area or group surrounding it, often implying privilege or exclusivity, enhanced by the adjective 'exclusive'.
Ví dụ Thực tế với 'Exclusive enclave'
-
"The wealthy residents lived in an exclusive enclave, shielded from the problems of the city."
"Những cư dân giàu có sống trong một khu vực độc quyền, được che chắn khỏi những vấn đề của thành phố."
-
"The island is an exclusive enclave for the rich and famous."
"Hòn đảo là một khu vực độc quyền dành cho giới giàu có và nổi tiếng."
-
"This exclusive enclave offers residents a sense of security and privacy."
"Khu vực độc quyền này mang đến cho cư dân cảm giác an toàn và riêng tư."
Từ loại & Từ liên quan của 'Exclusive enclave'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: enclave
- Adjective: exclusive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Exclusive enclave'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'exclusive enclave' mang nghĩa mạnh hơn so với 'enclave' thông thường. 'Exclusive' nhấn mạnh sự độc quyền, tính riêng tư, và thường là sự giàu có hoặc địa vị cao. Nó không chỉ là một khu vực tách biệt về mặt địa lý hay văn hóa, mà còn là một khu vực được bảo vệ và hạn chế tiếp cận. So với 'gated community', 'exclusive enclave' có thể không nhất thiết phải có cổng, nhưng nó chắc chắn có rào cản (kinh tế, xã hội) đối với những người bên ngoài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- In' dùng để chỉ vị trí bên trong enclave. Ví dụ: 'They live in an exclusive enclave.'
'- Within' dùng để nhấn mạnh rằng điều gì đó tồn tại hoặc xảy ra bên trong enclave. Ví dụ: 'High security is maintained within the exclusive enclave.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Exclusive enclave'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, this exclusive enclave offers unparalleled privacy and luxury!
|
Ồ, khu dân cư biệt lập độc quyền này mang đến sự riêng tư và sang trọng vô song! |
| Phủ định |
Alas, even with an exclusive enclave, noise from the city can still be a nuisance.
|
Than ôi, ngay cả với một khu dân cư biệt lập độc quyền, tiếng ồn từ thành phố vẫn có thể gây khó chịu. |
| Nghi vấn |
Gosh, is this really an exclusive enclave, or just another gated community?
|
Ôi trời, đây có thực sự là một khu dân cư biệt lập độc quyền, hay chỉ là một khu dân cư khép kín khác? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time they finish construction, the wealthy investors will have established an exclusive enclave for themselves.
|
Vào thời điểm họ hoàn thành xây dựng, các nhà đầu tư giàu có sẽ đã thiết lập một khu dân cư độc quyền cho riêng mình. |
| Phủ định |
By next year, the government won't have permitted the creation of another exclusive enclave in this area.
|
Đến năm sau, chính phủ sẽ không cho phép tạo ra một khu dân cư độc quyền khác ở khu vực này. |
| Nghi vấn |
Will the residents have considered the environmental impact before developing their exclusive enclave?
|
Liệu cư dân đã xem xét tác động môi trường trước khi phát triển khu dân cư độc quyền của họ chưa? |