(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ excoriation
C1

excoriation

noun

Nghĩa tiếng Việt

vết trầy xước da tổn thương da do cào gãi sự ăn mòn da
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Excoriation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tổn thương bề mặt da do cào, gãi hoặc trầy xước.

Definition (English Meaning)

Damage to the surface of the skin caused by scratching or abrasion.

Ví dụ Thực tế với 'Excoriation'

  • "The patient presented with excoriations on his arms due to severe itching."

    "Bệnh nhân đến khám với những vết tổn thương trên cánh tay do ngứa dữ dội."

  • "Chronic excoriation can lead to secondary infections."

    "Tổn thương da mãn tính có thể dẫn đến nhiễm trùng thứ phát."

  • "Excoriation disorder is a mental health condition characterized by compulsive skin picking."

    "Rối loạn tổn thương da là một tình trạng sức khỏe tâm thần đặc trưng bởi hành vi cào cấu da một cách cưỡng ép."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Excoriation'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

abrasion(vết trầy xước)
scratch(vết cào, vết xước)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Da liễu

Ghi chú Cách dùng 'Excoriation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'excoriation' thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để mô tả các tổn thương da do tác động cơ học, như gãi, cào, hoặc chà xát. Mức độ tổn thương có thể từ nhẹ (trầy xước nhỏ) đến nặng (mất da sâu hơn). Nó khác với 'abrasion' (trầy da) ở chỗ 'excoriation' thường do hành động lặp đi lặp lại (như gãi do ngứa), trong khi 'abrasion' có thể do va chạm hoặc chà xát một lần. 'Laceration' (vết rách) là một vết thương sâu hơn và không liên quan đến việc gãi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

‘Excoriation of the skin’ (tổn thương da) mô tả vị trí của tổn thương. 'Excoriation on the leg' (tổn thương trên chân) cũng chỉ vị trí.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Excoriation'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scathing review, which excoriated the actor's performance, led to a decline in ticket sales.
Bài đánh giá gay gắt, cái mà đã chỉ trích gay gắt diễn xuất của diễn viên, đã dẫn đến sự sụt giảm doanh số bán vé.
Phủ định
The editor, who did not excoriate the author's first draft, suggested only minor revisions.
Biên tập viên, người mà đã không chỉ trích gay gắt bản nháp đầu tiên của tác giả, chỉ đề xuất những chỉnh sửa nhỏ.
Nghi vấn
Was it the critic, who excoriated the director's previous film, that also reviewed this one?
Có phải nhà phê bình, người đã chỉ trích gay gắt bộ phim trước của đạo diễn, cũng là người đã đánh giá bộ phim này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)