(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ excoriate
C1

excoriate

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

chỉ trích gay gắt lên án thậm tệ lột da (nghĩa đen)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Excoriate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chỉ trích, lên án gay gắt, thậm tệ; lột da (nghĩa đen).

Definition (English Meaning)

To censure or criticize severely.

Ví dụ Thực tế với 'Excoriate'

  • "The critic excoriated the novel for its poor plot and weak characters."

    "Nhà phê bình đã chỉ trích gay gắt cuốn tiểu thuyết vì cốt truyện nghèo nàn và các nhân vật yếu ớt."

  • "Political commentators excoriated the government's new policies."

    "Các nhà bình luận chính trị đã chỉ trích gay gắt các chính sách mới của chính phủ."

  • "She was excoriated in the press for her insensitive remarks."

    "Cô ấy đã bị giới báo chí chỉ trích nặng nề vì những nhận xét thiếu tế nhị của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Excoriate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: excoriate
  • Adjective: excoriative
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Văn học Đời sống

Ghi chú Cách dùng 'Excoriate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'excoriate' thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng, mang tính chất phê phán mạnh mẽ, thường là công khai. Nó thể hiện sự bất đồng sâu sắc và có thể gây tổn thương cho đối tượng bị chỉ trích. Khác với 'criticize' đơn thuần, 'excoriate' nhấn mạnh mức độ nặng nề và tính chất công khai của sự phê phán. So với 'berate' hoặc 'scold', 'excoriate' thường mang tính chất phân tích và đánh giá hơn là chỉ đơn thuần la mắng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

'Excoriate for' được sử dụng để chỉ rõ lý do hoặc hành động cụ thể mà ai đó bị chỉ trích gay gắt. Ví dụ: 'The media excoriated the politician for his controversial remarks.' (Truyền thông đã chỉ trích gay gắt chính trị gia vì những phát ngôn gây tranh cãi của ông ta.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Excoriate'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The critic, who excoriated the play in his review, was known for his harsh judgments.
Nhà phê bình, người đã chỉ trích gay gắt vở kịch trong bài đánh giá của mình, nổi tiếng với những phán xét khắc nghiệt.
Phủ định
The editor, who did not excoriate the author's first draft, offered constructive criticism instead.
Biên tập viên, người đã không chỉ trích bản nháp đầu tiên của tác giả, thay vào đó đã đưa ra những lời phê bình mang tính xây dựng.
Nghi vấn
Was it the teacher, who excoriated the student's essay, that caused him to lose confidence?
Có phải giáo viên, người đã chỉ trích bài luận của học sinh, là người khiến cậu ấy mất tự tin không?

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He avoids excoriating his subordinates publicly.
Anh ấy tránh chỉ trích công khai cấp dưới của mình.
Phủ định
She isn't accustomed to excoriating others, even when they deserve it.
Cô ấy không quen với việc chỉ trích người khác, ngay cả khi họ xứng đáng.
Nghi vấn
Do you mind excoriating the defendant's alibi?
Bạn có phiền xem xét kỹ lưỡng chứng cứ ngoại phạm của bị cáo không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The critic excoriated the actor's performance.
Nhà phê bình đã chỉ trích gay gắt màn trình diễn của diễn viên.
Phủ định
The newspaper did not excoriate the politician's speech.
Tờ báo đã không chỉ trích gay gắt bài phát biểu của chính trị gia.
Nghi vấn
Did the professor excoriate the student's essay?
Giáo sư có chỉ trích gay gắt bài luận của sinh viên không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The critic excoriated the performance in his review.
Nhà phê bình đã chỉ trích gay gắt buổi biểu diễn trong bài đánh giá của mình.
Phủ định
The newspaper did not excoriate the politician's speech, but offered a balanced perspective.
Tờ báo đã không chỉ trích gay gắt bài phát biểu của chính trị gia, mà đưa ra một góc nhìn cân bằng.
Nghi vấn
Did the teacher excoriate the student's poor behavior in front of the class?
Giáo viên có chỉ trích hành vi kém của học sinh trước lớp không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The defendant's reputation was excoriated by the relentless media coverage.
Danh tiếng của bị cáo đã bị bôi nhọ bởi sự đưa tin không ngừng của giới truyền thông.
Phủ định
The politician's policies were not excoriated by the public during the debate.
Các chính sách của chính trị gia không bị công chúng chỉ trích gay gắt trong cuộc tranh luận.
Nghi vấn
Will the company's environmental record be excoriated if the pollution scandal is confirmed?
Liệu hồ sơ môi trường của công ty có bị chỉ trích gay gắt nếu vụ bê bối ô nhiễm được xác nhận không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The critic said that he had excoriated the play because it was poorly written.
Nhà phê bình nói rằng ông ấy đã chỉ trích gay gắt vở kịch vì nó được viết rất tệ.
Phủ định
She said that she did not excoriate his behavior, but she did advise him to reconsider his actions.
Cô ấy nói rằng cô ấy không lên án hành vi của anh ta, nhưng cô ấy khuyên anh ta nên xem xét lại hành động của mình.
Nghi vấn
The professor asked if the students had excoriated the government's new policy in their essays.
Giáo sư hỏi liệu các sinh viên có chỉ trích gay gắt chính sách mới của chính phủ trong bài luận của họ hay không.

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The media is going to excoriate the politician for his controversial remarks.
Giới truyền thông sẽ chỉ trích gay gắt chính trị gia vì những phát ngôn gây tranh cãi của ông ta.
Phủ định
The teacher is not going to excoriate the student for a minor mistake.
Giáo viên sẽ không khiển trách học sinh vì một lỗi nhỏ.
Nghi vấn
Are they going to excoriate the company for its environmental policies?
Họ có định chỉ trích gay gắt công ty vì các chính sách môi trường của nó không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The critic had excoriated the author's previous book, so he was nervous about the review of his latest work.
Nhà phê bình đã chỉ trích gay gắt cuốn sách trước của tác giả, vì vậy anh ấy lo lắng về bài đánh giá tác phẩm mới nhất của mình.
Phủ định
The newspaper had not excoriated the government's new policy, surprising many political analysts.
Tờ báo đã không chỉ trích gay gắt chính sách mới của chính phủ, điều này gây ngạc nhiên cho nhiều nhà phân tích chính trị.
Nghi vấn
Had the teacher excoriated the student's essay before she submitted the final version?
Giáo viên đã chỉ trích gay gắt bài luận của học sinh trước khi cô ấy nộp bản cuối cùng chưa?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The critic excoriated the actor's performance for its lack of emotional depth.
Nhà phê bình đã chỉ trích gay gắt màn trình diễn của diễn viên vì thiếu chiều sâu cảm xúc.
Phủ định
The teacher didn't excoriate the student for being late, but she did emphasize the importance of punctuality.
Giáo viên không khiển trách học sinh vì đến muộn, nhưng cô ấy đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đúng giờ.
Nghi vấn
Did the media excoriate the company for its environmental negligence?
Liệu giới truyền thông có chỉ trích gay gắt công ty vì sự tắc trách về môi trường của họ không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I hadn't excoriated his performance so harshly; he was really trying his best.
Tôi ước tôi đã không chỉ trích gay gắt màn trình diễn của anh ấy; anh ấy đã thực sự cố gắng hết sức.
Phủ định
If only the critic wouldn't excoriate every new artist's work; it discourages creativity.
Ước gì nhà phê bình đừng chỉ trích tác phẩm của mọi nghệ sĩ mới; điều đó làm nản lòng sự sáng tạo.
Nghi vấn
If only the newspaper wouldn't have such an excoriative tone when reporting on political issues.
Ước gì tờ báo đừng có giọng điệu chỉ trích gay gắt như vậy khi đưa tin về các vấn đề chính trị.
(Vị trí vocab_tab4_inline)