excrete
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Excrete'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bài tiết, thải ra; Tách và loại bỏ chất thải khỏi máu, mô hoặc cơ quan.
Definition (English Meaning)
To separate and eliminate waste matter from the blood, tissues, or organs.
Ví dụ Thực tế với 'Excrete'
-
"The kidneys excrete waste products from the blood."
"Thận bài tiết các chất thải từ máu."
-
"Sweat glands excrete perspiration to cool the body."
"Các tuyến mồ hôi bài tiết mồ hôi để làm mát cơ thể."
-
"Some plants excrete excess salts through their leaves."
"Một số loài cây bài tiết muối thừa qua lá."
Từ loại & Từ liên quan của 'Excrete'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: excretion
- Verb: excrete
- Adjective: excretory
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Excrete'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'excrete' chỉ quá trình loại bỏ chất thải từ cơ thể sống. Nó thường liên quan đến các chất lỏng như mồ hôi, nước tiểu, và phân, nhưng cũng có thể liên quan đến các khí như carbon dioxide. Sự khác biệt tinh tế so với các từ như 'eliminate' (loại bỏ) là 'excrete' nhấn mạnh quá trình sinh học bên trong cơ thể dẫn đến việc loại bỏ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'from', ta nhấn mạnh nguồn gốc của chất thải ('excrete waste from the body'). Khi sử dụng 'into', ta nhấn mạnh nơi chất thải được bài tiết vào ('excrete toxins into the urine').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Excrete'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the kidneys excrete waste products from the blood!
|
Wow, thận bài tiết các chất thải từ máu! |
| Phủ định |
Goodness, the body doesn't excrete all toxins at once!
|
Ôi trời, cơ thể không bài tiết tất cả các độc tố cùng một lúc! |
| Nghi vấn |
Hey, does the excretory system function properly?
|
Này, hệ bài tiết có hoạt động bình thường không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The body must excrete waste products to maintain homeostasis.
|
Cơ thể phải bài tiết các chất thải để duy trì cân bằng nội môi. |
| Phủ định |
It does not excrete the excess vitamins if they are water-soluble.
|
Nó không bài tiết các vitamin thừa nếu chúng tan trong nước. |
| Nghi vấn |
Does the excretory system function properly in that animal?
|
Hệ bài tiết có hoạt động bình thường ở con vật đó không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the kidneys function properly, they will excrete waste products efficiently.
|
Nếu thận hoạt động bình thường, chúng sẽ bài tiết các chất thải một cách hiệu quả. |
| Phủ định |
If you don't drink enough water, your body won't excrete toxins as easily.
|
Nếu bạn không uống đủ nước, cơ thể bạn sẽ không thải độc tố dễ dàng như vậy. |
| Nghi vấn |
Will the excretory system function well if you maintain a healthy diet?
|
Hệ bài tiết có hoạt động tốt không nếu bạn duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the patient had taken the medication, their body would have excreted the toxin more quickly.
|
Nếu bệnh nhân đã uống thuốc, cơ thể họ đã có thể bài tiết chất độc nhanh hơn. |
| Phủ định |
If the kidneys had not malfunctioned, the body would not have been unable to excrete the waste products properly.
|
Nếu thận không bị rối loạn chức năng, cơ thể đã không bị mất khả năng bài tiết các chất thải đúng cách. |
| Nghi vấn |
Would the symptoms have subsided if the body had excreted all the excess fluid?
|
Các triệu chứng có giảm bớt không nếu cơ thể đã bài tiết hết lượng chất lỏng dư thừa? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The kidneys excrete waste products, don't they?
|
Thận bài tiết các chất thải, phải không? |
| Phủ định |
The body doesn't excrete all toxins through sweat, does it?
|
Cơ thể không bài tiết tất cả các độc tố qua mồ hôi, phải không? |
| Nghi vấn |
Excretory systems are important for maintaining homeostasis, aren't they?
|
Hệ bài tiết rất quan trọng để duy trì cân bằng nội môi, phải không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The kidneys excrete waste products from the blood.
|
Thận bài tiết các chất thải từ máu. |
| Phủ định |
The body does not excrete all toxins immediately.
|
Cơ thể không bài tiết tất cả các độc tố ngay lập tức. |
| Nghi vấn |
Does the skin excrete sweat to regulate body temperature?
|
Da có bài tiết mồ hôi để điều chỉnh nhiệt độ cơ thể không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The excretory system is as vital as the circulatory system to maintaining bodily functions.
|
Hệ bài tiết cũng quan trọng như hệ tuần hoàn trong việc duy trì các chức năng của cơ thể. |
| Phủ định |
The rate at which the body excretes waste is not less important than the rate at which it takes in nutrients.
|
Tốc độ cơ thể bài tiết chất thải không kém phần quan trọng so với tốc độ hấp thụ chất dinh dưỡng. |
| Nghi vấn |
Is the excretory function the most critical process for maintaining homeostasis in the body?
|
Chức năng bài tiết có phải là quá trình quan trọng nhất để duy trì cân bằng nội môi trong cơ thể không? |