metabolism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Metabolism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tổng hợp các quá trình hóa học diễn ra trong cơ thể, đặc biệt là những quá trình sử dụng thức ăn để tạo ra năng lượng và tăng trưởng.
Definition (English Meaning)
All the chemical processes in your body, especially those that cause food to be used for energy and growth.
Ví dụ Thực tế với 'Metabolism'
-
"Exercise is known to speed up the metabolism."
"Tập thể dục được biết đến là làm tăng tốc độ trao đổi chất."
-
"People with a high metabolism tend to burn calories more quickly."
"Những người có quá trình trao đổi chất cao có xu hướng đốt cháy calo nhanh hơn."
-
"The rate of metabolism varies from person to person."
"Tốc độ trao đổi chất khác nhau ở mỗi người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Metabolism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: metabolism
- Adjective: metabolic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Metabolism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Metabolism bao gồm cả quá trình dị hóa (catabolism) - phá vỡ các phân tử phức tạp để giải phóng năng lượng và quá trình đồng hóa (anabolism) - sử dụng năng lượng để xây dựng các phân tử phức tạp. Tốc độ trao đổi chất (metabolic rate) khác nhau ở mỗi người và chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như tuổi tác, giới tính, di truyền và mức độ hoạt động thể chất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* of: thường dùng để chỉ mục đích, ví dụ: 'the metabolism of glucose' (sự trao đổi chất của glucose).
* in: thường dùng để chỉ nơi xảy ra, ví dụ: 'the metabolism in the liver' (sự trao đổi chất trong gan).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Metabolism'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.