(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ execrate
C2

execrate

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

nguyền rủa ghét cay ghét đắng kinh tởm ghê tởm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Execrate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nguyền rủa dữ dội; ghét cay ghét đắng; kinh tởm; ghê tởm.

Definition (English Meaning)

To denounce or curse vehemently; to detest utterly; abhor; abominate.

Ví dụ Thực tế với 'Execrate'

  • "The tyrant was execrated by all his people."

    "Tên bạo chúa bị toàn dân nguyền rủa."

  • "They execrated him as a traitor."

    "Họ nguyền rủa hắn như một kẻ phản bội."

  • "I execrate the very thought of war."

    "Tôi ghê tởm ngay cả ý nghĩ về chiến tranh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Execrate'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

abhor(ghê tởm)
detest(ghét cay ghét đắng)
loathe(ghét cay ghét đắng)
curse(nguyền rủa)

Trái nghĩa (Antonyms)

love(yêu)
admire(ngưỡng mộ)
praise(ca ngợi)

Từ liên quan (Related Words)

vilify(phỉ báng)
denounce(tố cáo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Execrate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'execrate' mang sắc thái mạnh mẽ hơn 'hate' hoặc 'dislike'. Nó ngụ ý sự căm ghét sâu sắc đến mức muốn nguyền rủa hoặc tiêu diệt đối tượng. 'Execrate' thường được dùng trong văn phong trang trọng hoặc văn học để diễn tả những cảm xúc cực đoan. So với 'abhor', 'execrate' nhấn mạnh vào hành động nguyền rủa hơn là chỉ đơn thuần là cảm giác ghét bỏ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Execrate'

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The crowd was execrating the referee after the controversial call.
Đám đông đang nguyền rủa trọng tài sau quyết định gây tranh cãi.
Phủ định
He wasn't execrating his opponent during the match, despite the intense rivalry.
Anh ấy đã không nguyền rủa đối thủ của mình trong trận đấu, mặc dù sự kình địch rất gay gắt.
Nghi vấn
Were they execrating the new policy at the meeting?
Họ có đang nguyền rủa chính sách mới tại cuộc họp không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
People used to execrate him for his betrayal, but now they understand his motives.
Mọi người từng nguyền rủa anh ta vì sự phản bội, nhưng giờ họ hiểu động cơ của anh ta.
Phủ định
I didn't use to execrate modern art, but now I find most of it pretentious.
Tôi đã từng không ghét nghệ thuật hiện đại, nhưng bây giờ tôi thấy hầu hết chúng đều màu mè.
Nghi vấn
Did people use to execrate the dictator before the revolution?
Người dân có từng nguyền rủa nhà độc tài trước cuộc cách mạng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)