(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ execrable
C2

execrable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

kinh khủng tồi tệ ghê tởm đáng ghét cực kỳ dở
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Execrable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cực kỳ tồi tệ hoặc khó chịu; chất lượng rất kém.

Definition (English Meaning)

Extremely bad or unpleasant; of very poor quality.

Ví dụ Thực tế với 'Execrable'

  • "The food was execrable; I couldn't eat more than a bite."

    "Đồ ăn thật kinh khủng; tôi không thể ăn nhiều hơn một miếng."

  • "The critic described the play as execrable and a waste of time."

    "Nhà phê bình đã mô tả vở kịch là kinh khủng và lãng phí thời gian."

  • "His behavior was execrable and completely unacceptable."

    "Hành vi của anh ta thật kinh khủng và hoàn toàn không thể chấp nhận được."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Execrable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: execrable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

abominable(ghê tởm)
detestable(đáng ghét)
loathsome(ghê tởm, đáng kinh tởm)
atrocious(tàn bạo, hung ác; rất tệ)

Trái nghĩa (Antonyms)

excellent(xuất sắc)
admirable(đáng ngưỡng mộ)
commendable(đáng khen ngợi)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Execrable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'execrable' thường được dùng để diễn tả những điều kinh khủng, đáng ghét, gây phẫn nộ hoặc có chất lượng cực kỳ thấp. Nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với các từ như 'bad' hoặc 'terrible'. Thường dùng để miêu tả hành động, phẩm chất, hoặc tác phẩm nghệ thuật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Execrable'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His behavior at the party was execrable.
Hành vi của anh ấy tại bữa tiệc thật tồi tệ.
Phủ định
The food wasn't execrable, but it wasn't great either.
Đồ ăn không tệ, nhưng cũng không ngon.
Nghi vấn
Was the service at the restaurant as execrable as they say?
Dịch vụ tại nhà hàng có tệ như người ta nói không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His execrable behavior, a combination of rudeness and incompetence, made him the least popular employee.
Hành vi tồi tệ của anh ta, một sự kết hợp giữa thô lỗ và bất tài, khiến anh ta trở thành nhân viên ít được yêu thích nhất.
Phủ định
The food, while presented beautifully, was not execrable; instead, it was merely bland and forgettable.
Món ăn, mặc dù được trình bày đẹp mắt, không hề tồi tệ; thay vào đó, nó chỉ nhạt nhẽo và dễ quên.
Nghi vấn
Was the performance, despite the actors' best efforts, truly execrable, or were the critics simply being harsh?
Liệu màn trình diễn, bất chấp những nỗ lực hết mình của các diễn viên, có thực sự tồi tệ hay các nhà phê bình chỉ đơn giản là quá khắt khe?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The chef had received execrable reviews before he decided to change the menu.
Đầu bếp đã nhận được những đánh giá tồi tệ trước khi quyết định thay đổi thực đơn.
Phủ định
She had not expected such an execrable performance from the lead actor after all the rehearsals.
Cô ấy đã không mong đợi một màn trình diễn tệ hại như vậy từ diễn viên chính sau tất cả các buổi diễn tập.
Nghi vấn
Had they anticipated the execrable weather conditions before they set sail?
Họ đã lường trước được điều kiện thời tiết tồi tệ trước khi ra khơi chưa?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The food at the restaurant was execrable.
Đồ ăn ở nhà hàng đó rất tồi tệ.
Phủ định
The performance wasn't execrable, it was actually quite good.
Màn trình diễn không tệ, nó thực sự khá tốt.
Nghi vấn
Was the service always so execrable?
Dịch vụ ở đây có phải lúc nào cũng tệ như vậy không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His cooking is execrable; he uses too much salt.
Cách nấu ăn của anh ấy thật tệ; anh ấy dùng quá nhiều muối.
Phủ định
She does not think the new play is execrable.
Cô ấy không nghĩ vở kịch mới là tồi tệ.
Nghi vấn
Is the service at the restaurant execrable every day?
Có phải dịch vụ ở nhà hàng tệ hại mỗi ngày không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)