executable file
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Executable file'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tập tin chứa một chương trình ở dạng máy tính có thể đọc được và có thể chạy được bởi máy tính.
Definition (English Meaning)
A file containing a program in a machine-readable form that can be run by a computer.
Ví dụ Thực tế với 'Executable file'
-
"Double-click the executable file to start the program."
"Nhấp đúp vào tập tin thực thi để khởi động chương trình."
-
"Make sure you have the correct executable file for your operating system."
"Hãy chắc chắn rằng bạn có tập tin thực thi phù hợp với hệ điều hành của bạn."
-
"The antivirus software flagged the executable file as potentially malicious."
"Phần mềm diệt virus đã gắn cờ tập tin thực thi là có khả năng độc hại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Executable file'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: executable file
- Adjective: executable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Executable file'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'executable file' thường được sử dụng để chỉ các tập tin có phần mở rộng như .exe (Windows), .app (macOS), hoặc không có phần mở rộng (Linux/Unix). Chúng chứa mã máy đã được biên dịch sẵn sàng để thực thi. Khác với các tập tin mã nguồn (source code) cần được biên dịch trước khi chạy, executable file có thể chạy trực tiếp. Lưu ý rằng việc chạy các executable file từ nguồn không đáng tin cậy có thể gây nguy hiểm cho hệ thống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Executable file'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the downloaded file is an executable file is a cause for concern.
|
Việc tệp đã tải xuống là một tệp thực thi là một nguyên nhân đáng lo ngại. |
| Phủ định |
Whether the program requires an executable to run is not clear.
|
Liệu chương trình có yêu cầu một tệp thực thi để chạy hay không vẫn chưa rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Whether this file is actually executable is what we need to determine.
|
Liệu tệp này có thực sự thực thi được hay không là điều chúng ta cần xác định. |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The software package includes an executable file, which the user can launch to start the application.
|
Gói phần mềm bao gồm một tệp thực thi, mà người dùng có thể khởi chạy để bắt đầu ứng dụng. |
| Phủ định |
This email attachment, which I received this morning, is not an executable file, so it is safe to open.
|
Tệp đính kèm email này, mà tôi nhận được sáng nay, không phải là một tệp thực thi, vì vậy rất an toàn để mở. |
| Nghi vấn |
Is this file, which you downloaded from the internet, an executable file that could harm my computer?
|
Tệp này, mà bạn đã tải xuống từ internet, có phải là tệp thực thi có thể gây hại cho máy tính của tôi không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The user downloaded the executable file from the internet.
|
Người dùng đã tải xuống tệp thực thi từ internet. |
| Phủ định |
This email does not contain an executable file attachment.
|
Email này không chứa tệp đính kèm thực thi. |
| Nghi vấn |
Is this file an executable file, or just a data file?
|
Tệp này có phải là tệp thực thi hay chỉ là tệp dữ liệu? |