(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ executable
B2

executable

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

có thể thực thi khả thi thi hành thực thi được
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Executable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có khả năng được chạy hoặc thực thi bởi máy tính.

Definition (English Meaning)

Capable of being run or executed by a computer.

Ví dụ Thực tế với 'Executable'

  • "The downloaded file is an executable program."

    "Tệp đã tải xuống là một chương trình thực thi."

  • "Make sure the file is executable before running it."

    "Hãy chắc chắn rằng tệp có thể thực thi trước khi chạy nó."

  • "This is an executable file that will install the software."

    "Đây là một tệp thực thi sẽ cài đặt phần mềm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Executable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: executable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

code(mã)
program(chương trình)
process(tiến trình)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Executable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'executable' thường được dùng để mô tả các file chương trình, script, hoặc code có thể được hệ điều hành thực thi trực tiếp. Nó nhấn mạnh tính chất sẵn sàng để chạy của một file, trái ngược với các file dữ liệu hoặc các file nguồn cần được biên dịch trước.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Executable'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)