executable
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Executable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có khả năng được chạy hoặc thực thi bởi máy tính.
Ví dụ Thực tế với 'Executable'
-
"The downloaded file is an executable program."
"Tệp đã tải xuống là một chương trình thực thi."
-
"Make sure the file is executable before running it."
"Hãy chắc chắn rằng tệp có thể thực thi trước khi chạy nó."
-
"This is an executable file that will install the software."
"Đây là một tệp thực thi sẽ cài đặt phần mềm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Executable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: executable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Executable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'executable' thường được dùng để mô tả các file chương trình, script, hoặc code có thể được hệ điều hành thực thi trực tiếp. Nó nhấn mạnh tính chất sẵn sàng để chạy của một file, trái ngược với các file dữ liệu hoặc các file nguồn cần được biên dịch trước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Executable'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.