source code
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Source code'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tập hợp các chỉ thị hoặc lệnh được viết bằng ngôn ngữ lập trình mà con người có thể đọc hiểu. Nó được dịch sang mã máy để máy tính có thể thực thi.
Definition (English Meaning)
The human-readable instructions that a programmer writes when developing a program or application. It is then translated into machine code that the computer can understand.
Ví dụ Thực tế với 'Source code'
-
"The developers reviewed the source code for potential security vulnerabilities."
"Các nhà phát triển đã xem xét mã nguồn để tìm các lỗ hổng bảo mật tiềm ẩn."
-
"Open source code allows developers to modify and improve the software."
"Mã nguồn mở cho phép các nhà phát triển sửa đổi và cải thiện phần mềm."
-
"The company's source code is proprietary and kept secret."
"Mã nguồn của công ty là độc quyền và được giữ bí mật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Source code'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: source code
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Source code'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Source code là nền tảng của mọi chương trình phần mềm. Nó bao gồm các dòng lệnh do lập trình viên viết để hướng dẫn máy tính thực hiện các tác vụ cụ thể. Thuật ngữ này nhấn mạnh tính chất gốc của mã, khác với các dạng đã biên dịch hoặc tối ưu hóa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** Chỉ vị trí chứa source code (ví dụ: in a repository). * **of:** Thuộc tính của source code (ví dụ: the quality of source code). * **for:** Mục đích sử dụng của source code (ví dụ: source code for a specific application).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Source code'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company protects its source code with strict security measures.
|
Công ty bảo vệ mã nguồn của mình bằng các biện pháp an ninh nghiêm ngặt. |
| Phủ định |
I do not have access to the source code for that application.
|
Tôi không có quyền truy cập vào mã nguồn của ứng dụng đó. |
| Nghi vấn |
Does the documentation include the source code for the examples?
|
Tài liệu có bao gồm mã nguồn cho các ví dụ không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He showed me the source code, and it was surprisingly well-documented.
|
Anh ấy cho tôi xem mã nguồn, và nó được ghi chép đầy đủ một cách đáng ngạc nhiên. |
| Phủ định |
She said she understood the source code, but I don't think she really did.
|
Cô ấy nói cô ấy hiểu mã nguồn, nhưng tôi không nghĩ cô ấy thực sự hiểu. |
| Nghi vấn |
Whose source code is this, and who has the authority to modify it?
|
Đây là mã nguồn của ai, và ai có quyền sửa đổi nó? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the testers arrive, the developers will have reviewed the entire source code.
|
Vào thời điểm các người kiểm thử đến, các nhà phát triển sẽ đã xem xét toàn bộ mã nguồn. |
| Phủ định |
The company won't have released the new source code to the public by next quarter.
|
Công ty sẽ không phát hành mã nguồn mới cho công chúng vào quý tới. |
| Nghi vấn |
Will the programmers have debugged the source code by the deadline?
|
Liệu các lập trình viên đã gỡ lỗi mã nguồn trước thời hạn chưa? |