executed
Động từ (quá khứ phân từ/quá khứ đơn)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Executed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã thực hiện; đưa vào hiệu lực; đã thi hành; đã triển khai.
Definition (English Meaning)
Carried out; put into effect; performed; implemented.
Ví dụ Thực tế với 'Executed'
-
"The plan was executed flawlessly."
"Kế hoạch đã được thực hiện một cách hoàn hảo."
-
"The contract was executed last week."
"Hợp đồng đã được thực hiện vào tuần trước."
-
"The murderer was executed this morning."
"Tên giết người đã bị hành quyết sáng nay."
-
"The program executed without errors."
"Chương trình đã chạy mà không có lỗi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Executed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: execute
- Adjective: executed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Executed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa chung nhất của 'executed' là đã hoàn thành một kế hoạch, mệnh lệnh hoặc nhiệm vụ nào đó. Nó nhấn mạnh tính hoàn thiện và thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc kỹ thuật. So với 'done' hoặc 'completed', 'executed' mang tính chính thức và chuyên nghiệp hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Executed'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.