(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ executed
C1

executed

Động từ (quá khứ phân từ/quá khứ đơn)

Nghĩa tiếng Việt

đã thực hiện đã thi hành đã hành quyết đã chạy (chương trình)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Executed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã thực hiện; đưa vào hiệu lực; đã thi hành; đã triển khai.

Definition (English Meaning)

Carried out; put into effect; performed; implemented.

Ví dụ Thực tế với 'Executed'

  • "The plan was executed flawlessly."

    "Kế hoạch đã được thực hiện một cách hoàn hảo."

  • "The contract was executed last week."

    "Hợp đồng đã được thực hiện vào tuần trước."

  • "The murderer was executed this morning."

    "Tên giết người đã bị hành quyết sáng nay."

  • "The program executed without errors."

    "Chương trình đã chạy mà không có lỗi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Executed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: execute
  • Adjective: executed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

performed(đã thực hiện)
implemented(đã triển khai)
carried out(đã tiến hành)
killed(đã giết (trong ngữ cảnh hành quyết))
run(đã chạy (chương trình))

Trái nghĩa (Antonyms)

aborted(bị hủy bỏ)
failed(thất bại)
halted(dừng lại)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Kinh doanh Khoa học máy tính

Ghi chú Cách dùng 'Executed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa chung nhất của 'executed' là đã hoàn thành một kế hoạch, mệnh lệnh hoặc nhiệm vụ nào đó. Nó nhấn mạnh tính hoàn thiện và thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc kỹ thuật. So với 'done' hoặc 'completed', 'executed' mang tính chính thức và chuyên nghiệp hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Executed'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)