executive summary
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Executive summary'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bản tóm tắt ngắn gọn hoặc bản tóm lược của một báo cáo, đề xuất hoặc tài liệu dài hơn, được thiết kế để cung cấp cho người đọc sự hiểu biết nhanh chóng về các điểm chính của nó.
Definition (English Meaning)
A brief overview or synopsis of a longer report, proposal, or document, designed to provide readers with a quick understanding of its key points.
Ví dụ Thực tế với 'Executive summary'
-
"The executive summary highlights the key findings and recommendations of the market research report."
"Bản tóm tắt điều hành nêu bật những phát hiện và khuyến nghị chính của báo cáo nghiên cứu thị trường."
-
"The executive summary is crucial for busy executives who need to quickly understand the project's scope and potential benefits."
"Bản tóm tắt điều hành rất quan trọng đối với các nhà quản lý bận rộn, những người cần nhanh chóng hiểu được phạm vi và lợi ích tiềm năng của dự án."
-
"Before diving into the detailed analysis, read the executive summary to get a clear overview."
"Trước khi đi sâu vào phân tích chi tiết, hãy đọc bản tóm tắt điều hành để có được cái nhìn tổng quan rõ ràng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Executive summary'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: executive summary
- Adjective: executive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Executive summary'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Executive summary thường được đặt ở đầu tài liệu và có vai trò quan trọng trong việc giúp người đọc, đặc biệt là những người có ít thời gian, nắm bắt được thông tin cốt lõi. Nó khác với 'abstract' (tóm tắt khoa học) ở chỗ nó hướng đến đối tượng quản lý cấp cao và tập trung vào các kết luận và khuyến nghị chính, trong khi abstract thường mang tính mô tả hơn và phổ biến trong các bài nghiên cứu khoa học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' được dùng để chỉ cái gì đó là bản tóm tắt của cái gì đó (ví dụ: executive summary *of* the report). 'for' được dùng để chỉ mục đích của bản tóm tắt (ví dụ: executive summary *for* the board of directors).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Executive summary'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.