(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ executor
C1

executor

noun

Nghĩa tiếng Việt

người thực hiện di chúc người quản lý di sản người thừa hành di chúc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Executor'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người hoặc tổ chức được chỉ định bởi người lập di chúc để thực hiện các điều khoản trong di chúc của họ.

Definition (English Meaning)

A person or institution appointed by a testator to carry out the terms of their will.

Ví dụ Thực tế với 'Executor'

  • "The executor of her will was her eldest son."

    "Người thực hiện di chúc của bà ấy là con trai cả của bà."

  • "The court appointed an executor to manage the deceased's assets."

    "Tòa án đã chỉ định một người thực hiện để quản lý tài sản của người đã khuất."

  • "As executor, he was responsible for paying all debts and taxes."

    "Với tư cách là người thực hiện, ông chịu trách nhiệm thanh toán tất cả các khoản nợ và thuế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Executor'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: executor
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

administrator(người quản lý (tài sản))
trustee(người được ủy thác)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

testator(người lập di chúc)
will(di chúc)
estate(tài sản)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật

Ghi chú Cách dùng 'Executor'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Executor là một thuật ngữ pháp lý cụ thể, chỉ người được chỉ định trong di chúc để quản lý tài sản và thực hiện các ý nguyện của người đã khuất. Khác với 'administrator' là người được tòa án chỉ định khi không có di chúc hoặc người được chỉ định không thể hoặc không muốn thực hiện nhiệm vụ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

'Executor of the will': Người thực hiện di chúc. 'Executor to the estate': Người thực hiện quản lý tài sản.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Executor'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The executor finalized the will after the lawyer reviewed all the documents.
Người thi hành di chúc đã hoàn tất di chúc sau khi luật sư xem xét tất cả các tài liệu.
Phủ định
Unless the executor approves the transaction, the sale cannot proceed.
Trừ khi người thi hành di chúc chấp thuận giao dịch, việc bán hàng không thể tiến hành.
Nghi vấn
Will the estate be settled quickly once the executor distributes the assets?
Liệu tài sản có được giải quyết nhanh chóng sau khi người thi hành di chúc phân phối tài sản hay không?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The executor of the will is responsible for distributing the assets.
Người thi hành di chúc có trách nhiệm phân phối tài sản.
Phủ định
She is not the executor of her father's estate.
Cô ấy không phải là người thi hành di chúc cho tài sản của cha cô ấy.
Nghi vấn
Is he the executor of the Smith family's trust?
Có phải anh ấy là người thi hành ủy thác của gia đình Smith không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The executor managed the deceased's assets diligently.
Người thi hành di chúc đã quản lý tài sản của người đã khuất một cách siêng năng.
Phủ định
The executor did not neglect their duties to the beneficiaries.
Người thi hành di chúc đã không bỏ bê nghĩa vụ của họ đối với những người thụ hưởng.
Nghi vấn
Did the executor distribute the inheritance according to the will?
Người thi hành di chúc đã phân phát tài sản thừa kế theo di chúc chưa?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she were the executor of the will, she would handle the estate with care.
Nếu cô ấy là người thi hành di chúc, cô ấy sẽ xử lý di sản một cách cẩn thận.
Phủ định
If he weren't the executor, he wouldn't have access to the deceased's bank accounts.
Nếu anh ấy không phải là người thi hành di chúc, anh ấy sẽ không có quyền truy cập vào tài khoản ngân hàng của người đã khuất.
Nghi vấn
Would you trust him with the money if he were the executor?
Bạn có tin tưởng anh ta với số tiền nếu anh ta là người thi hành di chúc không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had appointed a competent executor, the estate would have been settled smoothly.
Nếu anh ấy đã chỉ định một người thi hành có năng lực, thì tài sản đã được giải quyết suôn sẻ.
Phủ định
If the executor hadn't mismanaged the funds, the beneficiaries would not have suffered financial losses.
Nếu người thi hành không quản lý sai quỹ, những người thụ hưởng đã không phải chịu tổn thất tài chính.
Nghi vấn
Would the beneficiaries have received their inheritance sooner if the executor had acted more decisively?
Liệu những người thụ hưởng có nhận được quyền thừa kế của họ sớm hơn nếu người thi hành hành động quyết đoán hơn không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the beneficiaries came forward, the executor had already distributed the assets.
Vào thời điểm những người thụ hưởng xuất hiện, người thi hành di chúc đã phân phát tài sản rồi.
Phủ định
The court had not yet approved him as the executor when the dispute arose.
Tòa án vẫn chưa chấp thuận anh ta làm người thi hành di chúc khi tranh chấp nảy sinh.
Nghi vấn
Had the executor notified all the heirs before closing the estate?
Người thi hành di chúc đã thông báo cho tất cả những người thừa kế trước khi đóng hồ sơ di sản chưa?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The executor diligently carried out the deceased's wishes as outlined in the will.
Người thi hành di chúc đã siêng năng thực hiện những mong muốn của người đã khuất như được nêu trong di chúc.
Phủ định
The executor did not properly notify all the beneficiaries before distributing the assets.
Người thi hành di chúc đã không thông báo đúng cách cho tất cả những người thụ hưởng trước khi phân phối tài sản.
Nghi vấn
Did the executor file the necessary paperwork with the probate court last month?
Người thi hành di chúc có nộp các giấy tờ cần thiết cho tòa án di chúc vào tháng trước không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)