executor
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Executor'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người hoặc tổ chức được chỉ định bởi người lập di chúc để thực hiện các điều khoản trong di chúc của họ.
Definition (English Meaning)
A person or institution appointed by a testator to carry out the terms of their will.
Ví dụ Thực tế với 'Executor'
-
"The executor of her will was her eldest son."
"Người thực hiện di chúc của bà ấy là con trai cả của bà."
-
"The court appointed an executor to manage the deceased's assets."
"Tòa án đã chỉ định một người thực hiện để quản lý tài sản của người đã khuất."
-
"As executor, he was responsible for paying all debts and taxes."
"Với tư cách là người thực hiện, ông chịu trách nhiệm thanh toán tất cả các khoản nợ và thuế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Executor'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: executor
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Executor'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Executor là một thuật ngữ pháp lý cụ thể, chỉ người được chỉ định trong di chúc để quản lý tài sản và thực hiện các ý nguyện của người đã khuất. Khác với 'administrator' là người được tòa án chỉ định khi không có di chúc hoặc người được chỉ định không thể hoặc không muốn thực hiện nhiệm vụ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Executor of the will': Người thực hiện di chúc. 'Executor to the estate': Người thực hiện quản lý tài sản.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Executor'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The executor finalized the will after the lawyer reviewed all the documents.
|
Người thi hành di chúc đã hoàn tất di chúc sau khi luật sư xem xét tất cả các tài liệu. |
| Phủ định |
Unless the executor approves the transaction, the sale cannot proceed.
|
Trừ khi người thi hành di chúc chấp thuận giao dịch, việc bán hàng không thể tiến hành. |
| Nghi vấn |
Will the estate be settled quickly once the executor distributes the assets?
|
Liệu tài sản có được giải quyết nhanh chóng sau khi người thi hành di chúc phân phối tài sản hay không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The executor of the will is responsible for distributing the assets.
|
Người thi hành di chúc có trách nhiệm phân phối tài sản. |
| Phủ định |
She is not the executor of her father's estate.
|
Cô ấy không phải là người thi hành di chúc cho tài sản của cha cô ấy. |
| Nghi vấn |
Is he the executor of the Smith family's trust?
|
Có phải anh ấy là người thi hành ủy thác của gia đình Smith không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The executor managed the deceased's assets diligently.
|
Người thi hành di chúc đã quản lý tài sản của người đã khuất một cách siêng năng. |
| Phủ định |
The executor did not neglect their duties to the beneficiaries.
|
Người thi hành di chúc đã không bỏ bê nghĩa vụ của họ đối với những người thụ hưởng. |
| Nghi vấn |
Did the executor distribute the inheritance according to the will?
|
Người thi hành di chúc đã phân phát tài sản thừa kế theo di chúc chưa? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she were the executor of the will, she would handle the estate with care.
|
Nếu cô ấy là người thi hành di chúc, cô ấy sẽ xử lý di sản một cách cẩn thận. |
| Phủ định |
If he weren't the executor, he wouldn't have access to the deceased's bank accounts.
|
Nếu anh ấy không phải là người thi hành di chúc, anh ấy sẽ không có quyền truy cập vào tài khoản ngân hàng của người đã khuất. |
| Nghi vấn |
Would you trust him with the money if he were the executor?
|
Bạn có tin tưởng anh ta với số tiền nếu anh ta là người thi hành di chúc không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had appointed a competent executor, the estate would have been settled smoothly.
|
Nếu anh ấy đã chỉ định một người thi hành có năng lực, thì tài sản đã được giải quyết suôn sẻ. |
| Phủ định |
If the executor hadn't mismanaged the funds, the beneficiaries would not have suffered financial losses.
|
Nếu người thi hành không quản lý sai quỹ, những người thụ hưởng đã không phải chịu tổn thất tài chính. |
| Nghi vấn |
Would the beneficiaries have received their inheritance sooner if the executor had acted more decisively?
|
Liệu những người thụ hưởng có nhận được quyền thừa kế của họ sớm hơn nếu người thi hành hành động quyết đoán hơn không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the beneficiaries came forward, the executor had already distributed the assets.
|
Vào thời điểm những người thụ hưởng xuất hiện, người thi hành di chúc đã phân phát tài sản rồi. |
| Phủ định |
The court had not yet approved him as the executor when the dispute arose.
|
Tòa án vẫn chưa chấp thuận anh ta làm người thi hành di chúc khi tranh chấp nảy sinh. |
| Nghi vấn |
Had the executor notified all the heirs before closing the estate?
|
Người thi hành di chúc đã thông báo cho tất cả những người thừa kế trước khi đóng hồ sơ di sản chưa? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The executor diligently carried out the deceased's wishes as outlined in the will.
|
Người thi hành di chúc đã siêng năng thực hiện những mong muốn của người đã khuất như được nêu trong di chúc. |
| Phủ định |
The executor did not properly notify all the beneficiaries before distributing the assets.
|
Người thi hành di chúc đã không thông báo đúng cách cho tất cả những người thụ hưởng trước khi phân phối tài sản. |
| Nghi vấn |
Did the executor file the necessary paperwork with the probate court last month?
|
Người thi hành di chúc có nộp các giấy tờ cần thiết cho tòa án di chúc vào tháng trước không? |