testator
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Testator'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người lập di chúc; người để lại di sản.
Definition (English Meaning)
A person who has made a will or given a legacy.
Ví dụ Thực tế với 'Testator'
-
"The testator clearly outlined his wishes in the will."
"Người lập di chúc đã trình bày rõ ràng những mong muốn của mình trong di chúc."
-
"The testator's signature was required on each page of the will."
"Chữ ký của người lập di chúc là bắt buộc trên mỗi trang của di chúc."
-
"The testator appointed his daughter as the executor of his will."
"Người lập di chúc đã chỉ định con gái mình làm người thi hành di chúc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Testator'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: testator
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Testator'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Testator là một thuật ngữ pháp lý chỉ người đã lập di chúc hợp lệ, quy định việc phân chia tài sản của họ sau khi qua đời. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh lập kế hoạch bất động sản và tố tụng di chúc. Khác với 'decedent' (người đã chết), testator ám chỉ người _đang_ lập di chúc, không phải người đã qua đời.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường dùng 'testator of [will/legacy]' để chỉ người lập di chúc cụ thể hoặc người để lại di sản cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Testator'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.