(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ exhibition
B2

exhibition

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

triển lãm cuộc trưng bày
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exhibition'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cuộc triển lãm, trưng bày công khai các tác phẩm nghệ thuật hoặc các vật phẩm thú vị, được tổ chức trong phòng trưng bày nghệ thuật, bảo tàng hoặc hội chợ thương mại.

Definition (English Meaning)

A public display of works of art or items of interest, held in an art gallery or museum or at a trade fair.

Ví dụ Thực tế với 'Exhibition'

  • "The museum is hosting an exhibition of Picasso's early works."

    "Bảo tàng đang tổ chức một cuộc triển lãm các tác phẩm đầu tay của Picasso."

  • "We went to the exhibition of ancient Egyptian artifacts."

    "Chúng tôi đã đi xem cuộc triển lãm các cổ vật Ai Cập cổ đại."

  • "The trade exhibition attracted visitors from all over the world."

    "Hội chợ thương mại đã thu hút du khách từ khắp nơi trên thế giới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Exhibition'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

display(sự trưng bày)
show(cuộc trình diễn)
exposition(cuộc triển lãm, hội chợ)

Trái nghĩa (Antonyms)

concealment(sự che giấu)
hiding(sự ẩn náu)

Từ liên quan (Related Words)

gallery(phòng trưng bày)
museum(bảo tàng)
artwork(tác phẩm nghệ thuật)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Nghệ thuật Thương mại

Ghi chú Cách dùng 'Exhibition'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Exhibition thường dùng để chỉ một sự kiện có tổ chức, nơi các tác phẩm, sản phẩm hoặc vật phẩm được trưng bày cho công chúng xem. Nó khác với 'display' ở chỗ 'display' có thể chỉ đơn giản là việc sắp xếp các vật phẩm để bán hoặc trang trí, không nhất thiết phải có tính chất trang trọng hay quy mô lớn như 'exhibition'. 'Show' có thể được sử dụng thay thế cho 'exhibition' trong một số trường hợp, nhưng 'exhibition' thường mang tính chuyên nghiệp và quy mô lớn hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in of

at: ám chỉ địa điểm cụ thể nơi diễn ra triển lãm (ví dụ: at the exhibition hall). in: ám chỉ một khía cạnh hoặc phần của triển lãm (ví dụ: in the photography exhibition). of: thường đi sau danh từ chỉ loại hình triển lãm (ví dụ: an exhibition of modern art).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Exhibition'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)