exposition
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exposition'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự trình bày, giải thích chi tiết và toàn diện về một ý tưởng hoặc lý thuyết.
Definition (English Meaning)
A comprehensive description and explanation of an idea or theory.
Ví dụ Thực tế với 'Exposition'
-
"The first chapter provides an exposition of the key concepts."
"Chương đầu tiên cung cấp một sự trình bày về các khái niệm chính."
-
"The museum features an exposition of ancient artifacts."
"Bảo tàng trưng bày một cuộc triển lãm về các cổ vật."
-
"Her exposition of the economic theory was very clear and concise."
"Sự trình bày của cô ấy về lý thuyết kinh tế rất rõ ràng và ngắn gọn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Exposition'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: exposition
- Adjective: expository
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Exposition'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Exposition nhấn mạnh vào việc làm rõ và sáng tỏ một vấn đề phức tạp. Khác với 'explanation' đơn thuần, 'exposition' thường bao gồm nhiều chi tiết và có tính hệ thống hơn. Nó cũng khác với 'argument' ở chỗ 'exposition' tập trung vào việc giải thích hơn là thuyết phục.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'exposition of': được sử dụng khi đề cập đến việc trình bày, giải thích một chủ đề hoặc ý tưởng cụ thể. Ví dụ: 'an exposition of Marxist thought'.
- 'exposition on': tương tự như 'of', nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn. Ví dụ: 'his exposition on classical music'.
- 'exposition about': ít phổ biến hơn, nhưng có thể được dùng để chỉ một bài trình bày về một chủ đề nào đó. Ví dụ: 'her exposition about the effects of climate change'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Exposition'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the exposition of his ideas was so clear impressed everyone.
|
Việc trình bày ý tưởng của anh ấy rõ ràng đến mức gây ấn tượng với mọi người. |
| Phủ định |
Whether the exposition provided enough evidence is not certain.
|
Liệu triển lãm có cung cấp đủ bằng chứng hay không vẫn chưa chắc chắn. |
| Nghi vấn |
Why the expository essay was so effective remains a mystery.
|
Tại sao bài luận giải thích lại hiệu quả đến vậy vẫn là một bí ẩn. |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To provide a clear exposition of the facts is crucial for understanding the case.
|
Việc cung cấp một sự trình bày rõ ràng về các sự kiện là rất quan trọng để hiểu vụ việc. |
| Phủ định |
It is important not to give an expository speech without thorough preparation.
|
Điều quan trọng là không nên có một bài phát biểu mang tính trình bày mà không có sự chuẩn bị kỹ lưỡng. |
| Nghi vấn |
Why do we need to have such a detailed exposition in this report?
|
Tại sao chúng ta cần phải có một sự trình bày chi tiết như vậy trong báo cáo này? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the museum has a good exposition of Impressionist art, I will definitely visit it.
|
Nếu bảo tàng có một cuộc triển lãm tốt về nghệ thuật Ấn tượng, tôi chắc chắn sẽ ghé thăm. |
| Phủ định |
If the exposition is not well-organized, the visitors will not enjoy it.
|
Nếu cuộc triển lãm không được tổ chức tốt, khách tham quan sẽ không thích nó. |
| Nghi vấn |
Will you understand the artist's intent if the exposition provides clear explanations?
|
Bạn có hiểu ý định của nghệ sĩ không nếu cuộc triển lãm cung cấp những giải thích rõ ràng? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The exposition was well-received, wasn't it?
|
Bài thuyết trình đã được đón nhận tốt, phải không? |
| Phủ định |
That expository essay wasn't very convincing, was it?
|
Bài luận giải thích đó không thuyết phục lắm, phải không? |
| Nghi vấn |
The exposition is tomorrow, isn't it?
|
Buổi triển lãm là vào ngày mai, phải không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The museum has mounted a detailed exposition on ancient Egyptian artifacts.
|
Bảo tàng đã tổ chức một cuộc triển lãm chi tiết về các hiện vật Ai Cập cổ đại. |
| Phủ định |
The critic hasn't given a satisfactory exposition of the play's deeper meaning.
|
Nhà phê bình đã không đưa ra một sự giải thích thỏa đáng về ý nghĩa sâu sắc hơn của vở kịch. |
| Nghi vấn |
Has she ever given an exposition on her research findings at an international conference?
|
Cô ấy đã bao giờ trình bày một bài thuyết trình về kết quả nghiên cứu của mình tại một hội nghị quốc tế chưa? |