voyeur
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Voyeur'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người thích nhìn trộm những điều riêng tư hoặc mang tính kích dục.
Definition (English Meaning)
A person who enjoys seeing something that is private or sexually exciting.
Ví dụ Thực tế với 'Voyeur'
-
"He was a voyeur of other people's misfortunes."
"Anh ta là một kẻ thích thú khi nhìn thấy bất hạnh của người khác."
-
"The film explores the voyeuristic nature of reality television."
"Bộ phim khám phá bản chất thích nhìn trộm của truyền hình thực tế."
-
"He had a voyeuristic interest in her private life."
"Anh ta có một sự quan tâm thích nhìn trộm vào cuộc sống riêng tư của cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Voyeur'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: voyeur
- Adjective: voyeuristic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Voyeur'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'voyeur' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ hành vi lén lút quan sát người khác mà không được sự cho phép của họ. Nó thường liên quan đến sự thỏa mãn tình dục khi quan sát người khác khỏa thân, quan hệ tình dục hoặc các hoạt động riêng tư khác. Khác với 'spectator' (người xem) đơn thuần, 'voyeur' có động cơ và cảm xúc đặc biệt liên quan đến hành vi quan sát lén lút.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'voyeur of' thường được dùng để chỉ đối tượng hoặc hành động mà người voyeur quan tâm đến.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Voyeur'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he continues his voyeuristic behavior, he will face legal consequences.
|
Nếu anh ta tiếp tục hành vi nhìn trộm của mình, anh ta sẽ phải đối mặt với hậu quả pháp lý. |
| Phủ định |
If she doesn't stop acting like a voyeur, people won't trust her anymore.
|
Nếu cô ấy không ngừng cư xử như một kẻ nhìn trộm, mọi người sẽ không còn tin tưởng cô ấy nữa. |
| Nghi vấn |
Will the police investigate him if someone reports him as a voyeur?
|
Cảnh sát có điều tra anh ta không nếu ai đó báo cáo anh ta là một kẻ nhìn trộm? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that he was a voyeur who enjoyed watching people without their knowledge.
|
Cô ấy nói rằng anh ta là một kẻ nhìn trộm, người thích xem người khác mà họ không hề hay biết. |
| Phủ định |
He denied that he had been a voyeur, claiming he was just curious.
|
Anh ta phủ nhận việc mình từng là một kẻ nhìn trộm, nói rằng anh ta chỉ tò mò. |
| Nghi vấn |
She asked if his behavior was voyeuristic and made her uncomfortable.
|
Cô ấy hỏi liệu hành vi của anh ta có mang tính chất nhìn trộm và khiến cô ấy không thoải mái hay không. |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He has been exhibiting voyeuristic tendencies since he moved into the apartment.
|
Anh ta đã thể hiện những khuynh hướng thích nhìn trộm kể từ khi anh ta chuyển đến căn hộ. |
| Phủ định |
She hasn't been acting like a voyeur, I assure you.
|
Tôi đảm bảo với bạn, cô ấy không hề hành động như một kẻ nhìn trộm. |
| Nghi vấn |
Has he been spending all his time being a voyeur?
|
Có phải anh ta đã dành toàn bộ thời gian để trở thành một kẻ nhìn trộm không? |