fetishist
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fetishist'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người có sự ham muốn tình dục đặc biệt đối với một vật thể, bộ phận cơ thể không sinh dục, hoặc một tình huống cụ thể.
Definition (English Meaning)
A person who has a sexual fetish.
Ví dụ Thực tế với 'Fetishist'
-
"He was labeled a fetishist for his unusual attraction to shoes."
"Anh ta bị gắn mác là người có ham muốn tình dục đặc biệt vì sự hấp dẫn khác thường của anh ta đối với giày dép."
-
"The psychologist studied the behavior of fetishists."
"Nhà tâm lý học đã nghiên cứu hành vi của những người có ham muốn tình dục đặc biệt."
-
"Some consider stamp collecting a harmless fetish."
"Một số người coi việc sưu tập tem là một sự đam mê vô hại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fetishist'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fetishist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fetishist'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'fetishist' thường mang nghĩa tiêu cực, liên quan đến những ham muốn tình dục được coi là khác thường hoặc lệch lạc so với chuẩn mực xã hội. Nó khác với 'enthusiast' (người đam mê) ở mức độ ám ảnh và tính chất tình dục.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'fetishist for...' chỉ đối tượng hoặc hành vi mà người đó có sự ham muốn đặc biệt. 'fetishist about...' ít phổ biến hơn, nhưng có thể diễn tả sự ám ảnh hoặc quan tâm quá mức.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fetishist'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a confessed fetishist.
|
Anh ấy là một người theo chủ nghĩa fetish đã thú nhận. |
| Phủ định |
She is not a fetishist; she simply appreciates unique aesthetics.
|
Cô ấy không phải là một người theo chủ nghĩa fetish; cô ấy chỉ đơn giản là đánh giá cao tính thẩm mỹ độc đáo. |
| Nghi vấn |
Is he really a fetishist, or is it just a phase?
|
Anh ấy thực sự là một người theo chủ nghĩa fetish, hay đó chỉ là một giai đoạn? |