exonerated
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exonerated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã được chính thức minh oan, xóa tội hoặc gỡ bỏ trách nhiệm cho một hành vi sai trái.
Definition (English Meaning)
Having been officially cleared of blame or responsibility for a wrongdoing.
Ví dụ Thực tế với 'Exonerated'
-
"The wrongly convicted man was finally exonerated after 20 years in prison."
"Người đàn ông bị kết án oan cuối cùng đã được minh oan sau 20 năm ngồi tù."
-
"DNA evidence exonerated the suspect."
"Bằng chứng DNA đã minh oan cho nghi phạm."
-
"The report exonerated the company of any wrongdoing."
"Báo cáo đã minh oan cho công ty về mọi hành vi sai trái."
Từ loại & Từ liên quan của 'Exonerated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: exonerate
- Adjective: exonerated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Exonerated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'exonerated' mô tả trạng thái của một người hoặc vật sau khi đã được chứng minh là vô tội hoặc không có trách nhiệm trong một vấn đề nào đó. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc chính trị. Cần phân biệt với 'acquitted' (được tuyên trắng án) là kết quả của một phiên tòa, trong khi 'exonerated' có thể xảy ra ngoài tòa án, thông qua các cuộc điều tra hoặc bằng chứng mới.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Exonerated'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because new evidence emerged, the defendant was exonerated after spending ten years in prison.
|
Bởi vì bằng chứng mới xuất hiện, bị cáo đã được minh oan sau khi trải qua mười năm trong tù. |
| Phủ định |
Unless the key witness testifies truthfully, the accused will not be exonerated.
|
Trừ khi nhân chứng quan trọng khai báo trung thực, người bị buộc tội sẽ không được minh oan. |
| Nghi vấn |
If the investigation confirms his alibi, will he be exonerated of all charges?
|
Nếu cuộc điều tra xác nhận chứng cứ ngoại phạm của anh ta, liệu anh ta có được minh oan khỏi mọi cáo buộc không? |