exorcism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exorcism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lễ trừ tà; sự trừ tà; việc đuổi hoặc cố gắng đuổi một linh hồn ma quỷ khỏi một người hoặc một địa điểm.
Definition (English Meaning)
The expulsion or attempted expulsion of a supposed evil spirit from a person or place.
Ví dụ Thực tế với 'Exorcism'
-
"The priest performed an exorcism on the possessed woman."
"Vị linh mục đã thực hiện một lễ trừ tà cho người phụ nữ bị quỷ ám."
-
"The film depicts a graphic exorcism."
"Bộ phim mô tả một cảnh trừ tà ghê rợn."
-
"Many cultures have their own traditions of exorcism."
"Nhiều nền văn hóa có những truyền thống trừ tà riêng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Exorcism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: exorcism
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Exorcism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'exorcism' thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo hoặc tâm linh, liên quan đến việc giải thoát ai đó hoặc nơi nào đó khỏi sự ảnh hưởng của các thế lực siêu nhiên xấu xa. Nó khác với 'spiritual cleansing' (thanh tẩy tâm linh) ở chỗ tập trung cụ thể vào việc loại bỏ một thực thể ác quỷ, trong khi 'spiritual cleansing' có thể bao gồm nhiều phương pháp để cải thiện năng lượng hoặc loại bỏ năng lượng tiêu cực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường đi với 'exorcism of' để chỉ đối tượng bị trừ tà (ví dụ: exorcism of a demon, exorcism of a house).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Exorcism'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Performing an exorcism requires immense faith and spiritual strength.
|
Thực hiện một cuộc trừ tà đòi hỏi đức tin và sức mạnh tinh thần to lớn. |
| Phủ định |
Avoiding exorcism might be the safest approach if the possession is ambiguous.
|
Tránh thực hiện trừ tà có thể là cách tiếp cận an toàn nhất nếu sự chiếm hữu là mơ hồ. |
| Nghi vấn |
Is considering exorcism a last resort for spiritual healing?
|
Có phải xem xét trừ tà là biện pháp cuối cùng để chữa lành tâm linh không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The priest performed an exorcism to rid the young woman of the evil spirit.
|
Vị linh mục đã thực hiện một lễ trừ tà để giải thoát cô gái trẻ khỏi linh hồn quỷ dữ. |
| Phủ định |
The family did not believe in exorcism as a solution to their problems.
|
Gia đình không tin vào trừ tà như một giải pháp cho các vấn đề của họ. |
| Nghi vấn |
Is exorcism a valid treatment for mental illness?
|
Liệu trừ tà có phải là một phương pháp điều trị hợp lệ cho bệnh tâm thần? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They believe the exorcism was successful in freeing her from the evil spirit.
|
Họ tin rằng lễ trừ tà đã thành công trong việc giải thoát cô ấy khỏi linh hồn quỷ dữ. |
| Phủ định |
He doesn't believe that exorcism is a valid solution for mental illness.
|
Anh ấy không tin rằng việc trừ tà là một giải pháp hợp lệ cho bệnh tâm thần. |
| Nghi vấn |
Did anyone witness the exorcism performed on the possessed child?
|
Có ai chứng kiến lễ trừ tà được thực hiện trên đứa trẻ bị quỷ ám không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The priest performed an exorcism on the possessed woman.
|
Linh mục đã thực hiện một lễ trừ tà cho người phụ nữ bị quỷ ám. |
| Phủ định |
The family did not believe in exorcism as a solution.
|
Gia đình không tin vào việc trừ tà như một giải pháp. |
| Nghi vấn |
Is exorcism still practiced in some religions today?
|
Ngày nay, việc trừ tà vẫn còn được thực hành trong một số tôn giáo phải không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the priest had performed the exorcism correctly, the possessed girl would be free now.
|
Nếu vị linh mục đã thực hiện lễ trừ tà đúng cách, cô gái bị quỷ ám giờ đã được tự do. |
| Phủ định |
If he weren't so afraid of the dark, he wouldn't have needed an exorcism after visiting the haunted house.
|
Nếu anh ấy không sợ bóng tối đến vậy, anh ấy đã không cần đến lễ trừ tà sau khi thăm ngôi nhà ma ám. |
| Nghi vấn |
If you had known the house was haunted, would you have attempted an exorcism?
|
Nếu bạn biết ngôi nhà bị ma ám, bạn có cố gắng thực hiện một lễ trừ tà không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If someone believes they are possessed, they often seek an exorcism.
|
Nếu ai đó tin rằng họ bị quỷ ám, họ thường tìm kiếm một lễ trừ tà. |
| Phủ định |
When a person is mentally ill, an exorcism doesn't help them.
|
Khi một người bị bệnh tâm thần, một lễ trừ tà không giúp họ. |
| Nghi vấn |
If someone claims to need an exorcism, does a doctor first rule out medical explanations?
|
Nếu ai đó tuyên bố cần một lễ trừ tà, bác sĩ có loại trừ các giải thích y tế trước không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The priest believes exorcism is a necessary ritual in some cases.
|
Cha xứ tin rằng trừ tà là một nghi lễ cần thiết trong một số trường hợp. |
| Phủ định |
They do not believe that exorcism is an effective treatment for mental illness.
|
Họ không tin rằng trừ tà là một phương pháp điều trị hiệu quả cho bệnh tâm thần. |
| Nghi vấn |
Is exorcism still practiced in modern society?
|
Việc trừ tà vẫn còn được thực hành trong xã hội hiện đại phải không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The priest will perform an exorcism tomorrow to rid the house of evil spirits.
|
Ngày mai linh mục sẽ thực hiện một lễ trừ tà để giải thoát ngôi nhà khỏi những linh hồn ma quỷ. |
| Phủ định |
They are not going to attempt an exorcism because they believe the house is not haunted.
|
Họ sẽ không cố gắng thực hiện một lễ trừ tà vì họ tin rằng ngôi nhà không bị ma ám. |
| Nghi vấn |
Will the exorcism be successful in removing the demonic entity?
|
Liệu lễ trừ tà có thành công trong việc loại bỏ thực thể quỷ dữ không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The priest performed the exorcism last night.
|
Vị linh mục đã thực hiện lễ trừ tà tối qua. |
| Phủ định |
They didn't believe in exorcism in the past.
|
Họ đã không tin vào lễ trừ tà trong quá khứ. |
| Nghi vấn |
Did the exorcism help the possessed person?
|
Lễ trừ tà có giúp người bị quỷ ám không? |