(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ expulsion
C1

expulsion

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự trục xuất sự khai trừ sự đuổi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Expulsion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động buộc ai đó phải rời khỏi một nơi hoặc tổ chức.

Definition (English Meaning)

The act of forcing someone to leave a place or organization.

Ví dụ Thực tế với 'Expulsion'

  • "His expulsion from the party was a shock to everyone."

    "Việc anh ta bị khai trừ khỏi đảng là một cú sốc đối với mọi người."

  • "The expulsion of the diplomats worsened relations between the two countries."

    "Việc trục xuất các nhà ngoại giao đã làm xấu đi quan hệ giữa hai nước."

  • "She faced expulsion from the university for cheating on the exam."

    "Cô ấy đối mặt với việc bị đuổi học khỏi trường đại học vì gian lận trong kỳ thi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Expulsion'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: expulsion
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

admission(sự chấp nhận, sự nhận vào)
acceptance(sự chấp nhận)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Giáo dục Quan hệ quốc tế

Ghi chú Cách dùng 'Expulsion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Expulsion thường mang tính chất chính thức và cưỡng chế. So với 'ejection' (sự trục xuất), expulsion thường liên quan đến việc loại bỏ một người khỏi một vị trí có thẩm quyền hoặc tư cách thành viên, trong khi ejection có thể mang ý nghĩa rộng hơn về việc loại bỏ ai đó khỏi một địa điểm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

Expulsion 'from' được sử dụng để chỉ nơi hoặc tổ chức mà ai đó bị trục xuất khỏi. Ví dụ: 'expulsion from school', 'expulsion from the country'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Expulsion'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the students faced expulsion after the cheating scandal was widely reported.
Việc các sinh viên đối mặt với việc đuổi học sau vụ bê bối gian lận đã được báo cáo rộng rãi.
Phủ định
Whether the student's expulsion was justified is something the committee did not fully disclose.
Việc đuổi học sinh có chính đáng hay không là điều mà ủy ban đã không tiết lộ đầy đủ.
Nghi vấn
Why the board decided on the expulsion of several members remains unclear.
Tại sao hội đồng quản trị quyết định trục xuất một vài thành viên vẫn chưa rõ ràng.

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His expulsion was considered a necessary measure by the board.
Việc trục xuất anh ấy được hội đồng quản trị coi là một biện pháp cần thiết.
Phủ định
The student's expulsion was not approved despite the serious allegations.
Việc trục xuất học sinh đó đã không được chấp thuận mặc dù có những cáo buộc nghiêm trọng.
Nghi vấn
Was her expulsion deemed a fair punishment given the circumstances?
Việc trục xuất cô ấy có được coi là một hình phạt công bằng dựa trên các tình huống không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His expulsion from the team was a shock to everyone.
Việc anh ấy bị đuổi khỏi đội là một cú sốc đối với tất cả mọi người.
Phủ định
The expulsion of the students wasn't fair, as they were not given a chance to explain.
Việc đuổi học sinh không công bằng vì các em không có cơ hội giải thích.
Nghi vấn
Was her expulsion due to her repeated absences?
Việc cô ấy bị đuổi học có phải do cô ấy vắng mặt nhiều lần không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His expulsion was a shock to everyone, wasn't it?
Việc đuổi học của anh ấy là một cú sốc đối với mọi người, đúng không?
Phủ định
The expulsion wasn't justified, was it?
Việc trục xuất là không chính đáng, đúng không?
Nghi vấn
Expulsion is the only choice for the student, isn't it?
Việc trục xuất là lựa chọn duy nhất cho học sinh, đúng không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The school will enforce the expulsion if he breaks the rules again.
Nhà trường sẽ thi hành việc đuổi học nếu anh ta lại vi phạm nội quy.
Phủ định
The committee is not going to recommend his expulsion, given the extenuating circumstances.
Ủy ban sẽ không đề nghị đuổi học anh ta, vì những tình tiết giảm nhẹ.
Nghi vấn
Will the threat of expulsion be enough to deter him from further misconduct?
Liệu lời đe dọa đuổi học có đủ để ngăn cản anh ta khỏi những hành vi sai trái tiếp theo không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The threat of expulsion hangs over him.
Mối đe dọa bị đuổi học lơ lửng trên đầu anh ta.
Phủ định
Expulsion is not her biggest concern right now.
Việc bị đuổi học không phải là mối lo lớn nhất của cô ấy lúc này.
Nghi vấn
Is expulsion the only solution to his behavior?
Việc đuổi học có phải là giải pháp duy nhất cho hành vi của anh ta không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)