(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ exotic
B2

exotic

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

ngoại lai kỳ lạ hấp dẫn độc đáo mang nét ngoại quốc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exotic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đến từ hoặc mang đặc trưng của một đất nước xa xôi, ngoại lai.

Definition (English Meaning)

From or characteristic of a distant foreign country.

Ví dụ Thực tế với 'Exotic'

  • "She has an exotic accent."

    "Cô ấy có một giọng nói ngoại quốc quyến rũ."

  • "They went on an exotic vacation to Bali."

    "Họ đã đi một kỳ nghỉ ngoại lai đến Bali."

  • "The restaurant served exotic dishes from all over the world."

    "Nhà hàng phục vụ các món ăn kỳ lạ từ khắp nơi trên thế giới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Exotic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

foreign(ngoại quốc)
unusual(khác thường)
striking(ấn tượng)

Trái nghĩa (Antonyms)

native(bản địa)
familiar(quen thuộc)
ordinary(bình thường)

Từ liên quan (Related Words)

tropical(nhiệt đới)
culture(văn hóa)
adventure(phiêu lưu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Du lịch Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Exotic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'exotic' thường mang sắc thái hấp dẫn, kỳ lạ, khác biệt so với những gì quen thuộc. Nó thường được dùng để miêu tả những thứ đến từ các nền văn hóa khác, đặc biệt là những nền văn hóa nhiệt đới hoặc phương Đông. Lưu ý sự khác biệt với 'foreign', 'strange', 'unusual'. 'Foreign' chỉ đơn giản là 'thuộc về nước ngoài'. 'Strange' và 'unusual' nhấn mạnh sự khác lạ, có thể gây ngạc nhiên hoặc khó hiểu, nhưng không nhất thiết phải có nguồn gốc từ nước ngoài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

Với 'to', ví dụ 'exotic to someone', nghĩa là 'kỳ lạ đối với ai đó'. Với 'for', ví dụ 'exotic for its architecture', nghĩa là 'kỳ lạ vì kiến trúc của nó'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Exotic'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)