striking
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Striking'
Giải nghĩa Tiếng Việt
dễ nhận thấy; thu hút sự chú ý
Definition (English Meaning)
easily noticeable; attracting attention
Ví dụ Thực tế với 'Striking'
-
"She has striking blue eyes."
"Cô ấy có đôi mắt xanh lam rất ấn tượng."
-
"The sunset was absolutely striking."
"Hoàng hôn hoàn toàn tuyệt đẹp."
-
"The contrast between the old and the new buildings is striking."
"Sự tương phản giữa các tòa nhà cũ và mới rất nổi bật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Striking'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: strike
- Adjective: striking
- Adverb: strikingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Striking'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ "striking" thường được sử dụng để miêu tả những thứ gì đó nổi bật, ấn tượng, hoặc khác thường theo một cách tích cực. Nó nhấn mạnh vào khả năng gây ấn tượng mạnh mẽ ngay từ cái nhìn đầu tiên. So với "noticeable" (dễ nhận thấy), "striking" mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn, gợi ý về một vẻ đẹp, sự độc đáo hoặc sức mạnh gây ấn tượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Striking in": Diễn tả sự nổi bật trong một khía cạnh hoặc lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: "She was striking in her beauty." (Cô ấy nổi bật về vẻ đẹp của mình).
"Striking for": Diễn tả sự nổi bật vì một đặc điểm hoặc phẩm chất nào đó. Ví dụ: "The building is striking for its modern design." (Tòa nhà nổi bật vì thiết kế hiện đại của nó).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Striking'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She must strike a pose for the camera.
|
Cô ấy phải tạo dáng trước máy ảnh. |
| Phủ định |
He couldn't have found her beauty strikingly attractive.
|
Anh ấy không thể thấy vẻ đẹp của cô ấy quyến rũ một cách nổi bật. |
| Nghi vấn |
Can the evidence strike a blow to their defense?
|
Liệu bằng chứng có thể giáng một đòn vào sự bào chữa của họ không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I saw a striking piece of art, I would definitely buy it.
|
Nếu tôi thấy một tác phẩm nghệ thuật nổi bật, tôi chắc chắn sẽ mua nó. |
| Phủ định |
If she didn't find his appearance strikingly handsome, she wouldn't date him.
|
Nếu cô ấy không thấy vẻ ngoài của anh ấy đẹp trai một cách nổi bật, cô ấy sẽ không hẹn hò với anh ấy. |
| Nghi vấn |
Would you be more confident if you had a striking new haircut?
|
Bạn có tự tin hơn không nếu bạn có một kiểu tóc mới nổi bật? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the art exhibition opens, the most striking painting will have been attracting attention for weeks.
|
Vào thời điểm triển lãm nghệ thuật khai mạc, bức tranh nổi bật nhất sẽ thu hút sự chú ý trong nhiều tuần. |
| Phủ định |
By next month, the workers won't have been striking for a year, as they reached an agreement last week.
|
Đến tháng sau, công nhân sẽ không đình công được một năm, vì họ đã đạt được thỏa thuận vào tuần trước. |
| Nghi vấn |
Will the photographer have been strikingly capturing the essence of the city for a decade by the end of this year?
|
Liệu nhiếp ảnh gia có đang nắm bắt một cách nổi bật bản chất của thành phố trong một thập kỷ vào cuối năm nay không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The beauty of the sunset will strike you as soon as you arrive.
|
Vẻ đẹp của hoàng hôn sẽ gây ấn tượng mạnh với bạn ngay khi bạn đến. |
| Phủ định |
The outcome of the election is not going to strike everyone as fair.
|
Kết quả của cuộc bầu cử sẽ không gây ấn tượng với tất cả mọi người là công bằng. |
| Nghi vấn |
Will her unique style strike everyone at the party?
|
Liệu phong cách độc đáo của cô ấy có gây ấn tượng với mọi người tại bữa tiệc không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The beauty of the sunset has struck me as strikingly beautiful.
|
Vẻ đẹp của hoàng hôn đã gây ấn tượng mạnh mẽ với tôi. |
| Phủ định |
He hasn't struck gold in his business ventures yet.
|
Anh ấy vẫn chưa thành công rực rỡ trong các dự án kinh doanh của mình. |
| Nghi vấn |
Has she struck a deal with the investors?
|
Cô ấy đã đạt được thỏa thuận với các nhà đầu tư chưa? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is strikingly beautiful.
|
Cô ấy đẹp một cách nổi bật. |
| Phủ định |
He does not strike the ball very well.
|
Anh ấy không đánh bóng tốt lắm. |
| Nghi vấn |
Is her appearance striking?
|
Vẻ ngoài của cô ấy có nổi bật không? |