expandability
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Expandability'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng có thể mở rộng hoặc khuếch trương.
Definition (English Meaning)
The quality of being able to be expanded or enlarged.
Ví dụ Thực tế với 'Expandability'
-
"The expandability of this server allows us to add more storage space as needed."
"Khả năng mở rộng của máy chủ này cho phép chúng tôi thêm không gian lưu trữ khi cần thiết."
-
"The system was designed with expandability in mind."
"Hệ thống được thiết kế với mục tiêu có khả năng mở rộng."
-
"The company's success is due to the expandability of its product line."
"Thành công của công ty là nhờ vào khả năng mở rộng của dòng sản phẩm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Expandability'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: expandability
- Adjective: expandable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Expandability'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'expandability' thường được dùng để mô tả khả năng của một hệ thống, sản phẩm hoặc ý tưởng có thể phát triển, gia tăng về quy mô, phạm vi hoặc chức năng. Nó nhấn mạnh tính linh hoạt và khả năng thích ứng với những thay đổi trong tương lai. Nó khác với 'extension' ở chỗ 'extension' chỉ đơn thuần là thêm vào, trong khi 'expandability' bao hàm khả năng tích hợp và phát triển một cách toàn diện hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- expandability of [something]' đề cập đến khả năng mở rộng của một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'The expandability of the network.' '- expandability for [something]' đề cập đến mục đích hoặc lĩnh vực mà khả năng mở rộng hướng đến. Ví dụ: 'Expandability for future needs.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Expandability'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.