(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ extensibility
C1

extensibility

noun

Nghĩa tiếng Việt

khả năng mở rộng tính có thể mở rộng tính chất dễ mở rộng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Extensibility'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng mở rộng; khả năng được mở rộng hoặc phát triển thêm.

Definition (English Meaning)

The quality of being extensible; the capability of being extended or expanded.

Ví dụ Thực tế với 'Extensibility'

  • "The extensibility of the platform allows developers to easily add new features."

    "Khả năng mở rộng của nền tảng cho phép các nhà phát triển dễ dàng thêm các tính năng mới."

  • "The framework was designed with extensibility in mind."

    "Khung (phần mềm) được thiết kế có tính đến khả năng mở rộng."

  • "Extensibility is a key factor when choosing a programming language for large projects."

    "Khả năng mở rộng là một yếu tố quan trọng khi lựa chọn ngôn ngữ lập trình cho các dự án lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Extensibility'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: extensibility
  • Adjective: extensible
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

modularity(tính mô-đun)
plugin(plugin (phần bổ trợ))

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Extensibility'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính chất có thể được mở rộng, thường dùng trong ngữ cảnh của phần mềm, hệ thống, hoặc ngôn ngữ lập trình. Extensibility nhấn mạnh vào việc hệ thống được thiết kế để cho phép các chức năng mới được thêm vào mà không làm ảnh hưởng đến cấu trúc cốt lõi hoặc yêu cầu thay đổi lớn trong mã nguồn ban đầu. So sánh với 'scalability' (khả năng mở rộng quy mô), trong khi 'extensibility' tập trung vào thêm chức năng, 'scalability' tập trung vào khả năng xử lý khối lượng công việc lớn hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

Extensibility *of* (something) - Khả năng mở rộng của cái gì đó (ví dụ: 'the extensibility of the software'). Extensibility *for* (something) - Khả năng mở rộng cho cái gì đó (ví dụ: 'extensibility for future features').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Extensibility'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)