expectably
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Expectably'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách có thể dự đoán được; có thể đoán trước.
Definition (English Meaning)
In a manner that can be expected; predictably.
Ví dụ Thực tế với 'Expectably'
-
"The company's profits, expectably, declined during the recession."
"Lợi nhuận của công ty, như dự đoán, đã giảm trong thời kỳ suy thoái."
-
"Expectably, the price of gas rose after the hurricane."
"Như dự đoán, giá xăng đã tăng sau cơn bão."
-
"The team, expectably, won the game due to their superior skill."
"Đội bóng, như dự đoán, đã thắng trận đấu nhờ kỹ năng vượt trội của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Expectably'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: expectably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Expectably'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'expectably' thường được sử dụng để chỉ một kết quả hoặc sự kiện xảy ra như dự đoán, không gây ngạc nhiên. Nó nhấn mạnh tính tất yếu hoặc khả năng dự đoán của sự việc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Expectably'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.