foreseeably
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Foreseeably'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách có thể dự đoán hoặc lường trước được.
Definition (English Meaning)
In a way that can be predicted or anticipated.
Ví dụ Thực tế với 'Foreseeably'
-
"The project will foreseeably be completed by the end of the year."
"Dự án có thể dự đoán được sẽ hoàn thành vào cuối năm."
-
"Foreseeably, the price of oil will rise due to the conflict."
"Có thể dự đoán được, giá dầu sẽ tăng do xung đột."
-
"The company cannot foreseeably meet its financial obligations."
"Công ty không thể lường trước được việc đáp ứng các nghĩa vụ tài chính của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Foreseeably'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: foreseeably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Foreseeably'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trạng từ "foreseeably" diễn tả một hành động hoặc sự kiện có thể được dự đoán trước một cách hợp lý dựa trên thông tin và tình hình hiện tại. Nó nhấn mạnh tính khả thi của việc dự đoán, không phải sự chắc chắn tuyệt đối. Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến kế hoạch, rủi ro, và hậu quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Foreseeably'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had invested in renewable energy sooner, they would foreseeably be leading the market now.
|
Nếu công ty đã đầu tư vào năng lượng tái tạo sớm hơn, họ có thể thấy trước được sẽ dẫn đầu thị trường hiện tại. |
| Phủ định |
If he hadn't ignored the warning signs, he wouldn't foreseeably be facing these financial difficulties now.
|
Nếu anh ấy không bỏ qua những dấu hiệu cảnh báo, anh ấy có thể thấy trước được sẽ không phải đối mặt với những khó khăn tài chính này bây giờ. |
| Nghi vấn |
If she were more proactive, would she foreseeably be in a better position to negotiate a higher salary?
|
Nếu cô ấy chủ động hơn, cô ấy có thể thấy trước được sẽ ở vị trí tốt hơn để thương lượng mức lương cao hơn không? |