(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unpredictably
C1

unpredictably

Trạng từ (Adverb)

Nghĩa tiếng Việt

một cách khó lường một cách không thể đoán trước một cách bất ngờ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unpredictably'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách không thể đoán trước; một cách mà không thể dự đoán hoặc biết trước được.

Definition (English Meaning)

In a way that is not predictable; in a way that is impossible to foretell or know in advance.

Ví dụ Thực tế với 'Unpredictably'

  • "The weather changed unpredictably throughout the day."

    "Thời tiết thay đổi một cách khó lường suốt cả ngày."

  • "Stock prices can fluctuate unpredictably."

    "Giá cổ phiếu có thể biến động một cách khó lường."

  • "The political situation developed unpredictably."

    "Tình hình chính trị phát triển một cách khó đoán."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unpredictably'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: unpredictably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

predictably(có thể đoán trước được)
consistently(nhất quán)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Unpredictably'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unpredictably' nhấn mạnh tính chất khó lường, bất ngờ của một hành động, sự kiện hoặc tình huống nào đó. Nó thường được dùng để mô tả những thay đổi đột ngột, không tuân theo quy luật nào.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unpredictably'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)