expectancy
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Expectancy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái mong đợi hoặc dự đoán điều gì đó; tình trạng mong chờ điều gì đó.
Definition (English Meaning)
The state of expecting or anticipating something; the condition of looking forward to something.
Ví dụ Thực tế với 'Expectancy'
-
"The expectancy of a positive outcome kept them motivated."
"Sự mong đợi một kết quả tích cực đã giữ cho họ có động lực."
-
"The public's expectancy of government action is high."
"Sự mong đợi của công chúng về hành động của chính phủ là rất cao."
-
"The average life expectancy for women is higher than for men."
"Tuổi thọ trung bình của phụ nữ cao hơn nam giới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Expectancy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: expectancy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Expectancy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'expectancy' nhấn mạnh sự kỳ vọng vào một sự kiện hoặc kết quả nào đó. Nó thường liên quan đến sự tin tưởng rằng điều gì đó sẽ xảy ra hoặc là có khả năng xảy ra. Khác với 'expectation' (sự mong đợi), 'expectancy' thường mang tính khách quan và dự báo hơn, trong khi 'expectation' có thể mang tính chủ quan và kỳ vọng cá nhân hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Expectancy of' thường đi kèm với một sự kiện, kết quả hoặc điều gì đó cụ thể mà người ta mong đợi. Ví dụ: 'Expectancy of success'. 'Expectancy for' thường nhấn mạnh sự mong đợi hướng tới một tương lai hoặc một điều kiện nào đó. Ví dụ: 'Expectancy for a better future'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Expectancy'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Given the company's strong performance, high employee morale, and innovative products, the expectancy of continued success is quite reasonable.
|
Với hiệu suất mạnh mẽ của công ty, tinh thần làm việc cao của nhân viên và các sản phẩm sáng tạo, sự kỳ vọng về thành công liên tục là hoàn toàn hợp lý. |
| Phủ định |
Despite the initial enthusiasm, several setbacks, including production delays, marketing missteps, and unexpected competition, diminished the expectancy of a quick profit.
|
Mặc dù có sự nhiệt tình ban đầu, một vài thất bại, bao gồm sự chậm trễ trong sản xuất, những sai lầm trong marketing và sự cạnh tranh bất ngờ, đã làm giảm kỳ vọng về một lợi nhuận nhanh chóng. |
| Nghi vấn |
Considering the historical data, current market trends, and consumer behavior, is the expectancy of increased sales truly justified, or are we being overly optimistic?
|
Xem xét dữ liệu lịch sử, xu hướng thị trường hiện tại và hành vi người tiêu dùng, liệu kỳ vọng về doanh số bán hàng tăng có thực sự được chứng minh, hay chúng ta đang quá lạc quan? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her expectancy of a promotion was high.
|
Sự kỳ vọng của cô ấy về việc thăng chức là rất lớn. |
| Phủ định |
There was no expectancy of rain today.
|
Không có sự mong đợi nào về mưa ngày hôm nay. |
| Nghi vấn |
What is your expectancy of success in this project?
|
Sự kỳ vọng của bạn về thành công trong dự án này là gì? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you invest in this company, your expectancy of high returns will increase.
|
Nếu bạn đầu tư vào công ty này, kỳ vọng của bạn về lợi nhuận cao sẽ tăng lên. |
| Phủ định |
If the economy doesn't improve, the expectancy of a significant salary raise won't be realistic.
|
Nếu nền kinh tế không cải thiện, kỳ vọng về một đợt tăng lương đáng kể sẽ không thực tế. |
| Nghi vấn |
Will the expectancy of a quick resolution increase if we hire more staff?
|
Liệu kỳ vọng về một giải pháp nhanh chóng có tăng lên nếu chúng ta thuê thêm nhân viên không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The expectancy of a quick resolution was high after the negotiations.
|
Sự kỳ vọng về một giải pháp nhanh chóng rất cao sau các cuộc đàm phán. |
| Phủ định |
There wasn't much expectancy for a positive outcome, given the circumstances.
|
Không có nhiều kỳ vọng về một kết quả tích cực, xét đến các hoàn cảnh. |
| Nghi vấn |
Was there any expectancy that the project would be completed on time?
|
Có kỳ vọng nào rằng dự án sẽ được hoàn thành đúng thời hạn không? |