(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ expectancy
C1

expectancy

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự mong đợi kỳ vọng tuổi thọ trung bình dự kiến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Expectancy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái mong đợi hoặc dự đoán điều gì đó; tình trạng mong chờ điều gì đó.

Definition (English Meaning)

The state of expecting or anticipating something; the condition of looking forward to something.

Ví dụ Thực tế với 'Expectancy'

  • "The expectancy of a positive outcome kept them motivated."

    "Sự mong đợi một kết quả tích cực đã giữ cho họ có động lực."

  • "The public's expectancy of government action is high."

    "Sự mong đợi của công chúng về hành động của chính phủ là rất cao."

  • "The average life expectancy for women is higher than for men."

    "Tuổi thọ trung bình của phụ nữ cao hơn nam giới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Expectancy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: expectancy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

anticipation(sự dự đoán, sự mong đợi)
expectation(sự mong đợi)
hope(niềm hy vọng)

Trái nghĩa (Antonyms)

doubt(sự nghi ngờ)
despair(sự tuyệt vọng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Expectancy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'expectancy' nhấn mạnh sự kỳ vọng vào một sự kiện hoặc kết quả nào đó. Nó thường liên quan đến sự tin tưởng rằng điều gì đó sẽ xảy ra hoặc là có khả năng xảy ra. Khác với 'expectation' (sự mong đợi), 'expectancy' thường mang tính khách quan và dự báo hơn, trong khi 'expectation' có thể mang tính chủ quan và kỳ vọng cá nhân hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'Expectancy of' thường đi kèm với một sự kiện, kết quả hoặc điều gì đó cụ thể mà người ta mong đợi. Ví dụ: 'Expectancy of success'. 'Expectancy for' thường nhấn mạnh sự mong đợi hướng tới một tương lai hoặc một điều kiện nào đó. Ví dụ: 'Expectancy for a better future'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Expectancy'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Given the company's strong performance, high employee morale, and innovative products, the expectancy of continued success is quite reasonable.
Với hiệu suất mạnh mẽ của công ty, tinh thần làm việc cao của nhân viên và các sản phẩm sáng tạo, sự kỳ vọng về thành công liên tục là hoàn toàn hợp lý.
Phủ định
Despite the initial enthusiasm, several setbacks, including production delays, marketing missteps, and unexpected competition, diminished the expectancy of a quick profit.
Mặc dù có sự nhiệt tình ban đầu, một vài thất bại, bao gồm sự chậm trễ trong sản xuất, những sai lầm trong marketing và sự cạnh tranh bất ngờ, đã làm giảm kỳ vọng về một lợi nhuận nhanh chóng.
Nghi vấn
Considering the historical data, current market trends, and consumer behavior, is the expectancy of increased sales truly justified, or are we being overly optimistic?
Xem xét dữ liệu lịch sử, xu hướng thị trường hiện tại và hành vi người tiêu dùng, liệu kỳ vọng về doanh số bán hàng tăng có thực sự được chứng minh, hay chúng ta đang quá lạc quan?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her expectancy of a promotion was high.
Sự kỳ vọng của cô ấy về việc thăng chức là rất lớn.
Phủ định
There was no expectancy of rain today.
Không có sự mong đợi nào về mưa ngày hôm nay.
Nghi vấn
What is your expectancy of success in this project?
Sự kỳ vọng của bạn về thành công trong dự án này là gì?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you invest in this company, your expectancy of high returns will increase.
Nếu bạn đầu tư vào công ty này, kỳ vọng của bạn về lợi nhuận cao sẽ tăng lên.
Phủ định
If the economy doesn't improve, the expectancy of a significant salary raise won't be realistic.
Nếu nền kinh tế không cải thiện, kỳ vọng về một đợt tăng lương đáng kể sẽ không thực tế.
Nghi vấn
Will the expectancy of a quick resolution increase if we hire more staff?
Liệu kỳ vọng về một giải pháp nhanh chóng có tăng lên nếu chúng ta thuê thêm nhân viên không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The expectancy of a quick resolution was high after the negotiations.
Sự kỳ vọng về một giải pháp nhanh chóng rất cao sau các cuộc đàm phán.
Phủ định
There wasn't much expectancy for a positive outcome, given the circumstances.
Không có nhiều kỳ vọng về một kết quả tích cực, xét đến các hoàn cảnh.
Nghi vấn
Was there any expectancy that the project would be completed on time?
Có kỳ vọng nào rằng dự án sẽ được hoàn thành đúng thời hạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)