(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ likelihood
C1

likelihood

noun

Nghĩa tiếng Việt

khả năng xác suất tiềm năng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Likelihood'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng xảy ra; xác suất.

Definition (English Meaning)

The state of being likely; probability.

Ví dụ Thực tế với 'Likelihood'

  • "There is a strong likelihood of rain tomorrow."

    "Có khả năng cao là ngày mai trời sẽ mưa."

  • "The likelihood of success is small, but we should still try."

    "Khả năng thành công là nhỏ, nhưng chúng ta vẫn nên cố gắng."

  • "Scientists are studying the likelihood of earthquakes in the region."

    "Các nhà khoa học đang nghiên cứu khả năng xảy ra động đất trong khu vực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Likelihood'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: likelihood
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

probability(xác suất)
chance(cơ hội, khả năng)
possibility(tính khả thi)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

odds(tỷ lệ (cược))
prospect(viễn cảnh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thống kê Xác suất Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Likelihood'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'likelihood' thường được dùng để diễn tả mức độ khả năng xảy ra của một sự kiện nào đó. Nó có thể mang tính chủ quan (dựa trên đánh giá cá nhân) hoặc khách quan (dựa trên dữ liệu thống kê). Khác với 'probability', 'likelihood' có thể ám chỉ cả khả năng về mặt logic hoặc khả năng dựa trên kinh nghiệm, trong khi 'probability' thường mang ý nghĩa thống kê, định lượng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of that

likelihood of (something): Khả năng của cái gì đó. Ví dụ: The likelihood of rain is high.
likelihood that (clause): Khả năng rằng. Ví dụ: There is little likelihood that he will come.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Likelihood'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the weather had been better, there would have been a greater likelihood of us going to the beach.
Nếu thời tiết đẹp hơn, có lẽ chúng ta đã đi biển nhiều hơn.
Phủ định
If the company had not invested in new technology, there would not have been much likelihood of increased profits.
Nếu công ty không đầu tư vào công nghệ mới, có lẽ lợi nhuận đã không tăng nhiều.
Nghi vấn
Would there have been a likelihood of success if they had followed my advice?
Liệu có khả năng thành công nếu họ làm theo lời khuyên của tôi không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
There had been a high likelihood of rain before the clouds disappeared.
Đã có khả năng mưa rất cao trước khi mây tan.
Phủ định
There hadn't been much likelihood of success, but they tried anyway.
Đã không có nhiều khả năng thành công, nhưng họ vẫn cố gắng.
Nghi vấn
Had there been any likelihood of finding survivors after so long?
Đã có khả năng tìm thấy người sống sót nào sau một thời gian dài như vậy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)