expectedly
Trạng từ (Adverb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Expectedly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách đã được dự đoán; như đã có thể đoán trước.
Definition (English Meaning)
In an expected manner; as was predictable.
Ví dụ Thực tế với 'Expectedly'
-
"The market reacted expectedly to the interest rate hike."
"Thị trường đã phản ứng một cách có thể đoán trước được đối với việc tăng lãi suất."
-
"Expectedly, the company's profits decreased during the recession."
"Như dự đoán, lợi nhuận của công ty đã giảm trong thời kỳ suy thoái."
-
"The team won, expectedly, due to their superior skills."
"Đội đã thắng, như mong đợi, nhờ vào kỹ năng vượt trội của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Expectedly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: expectedly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Expectedly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'expectedly' thường được sử dụng để mô tả một sự việc diễn ra theo đúng những gì đã được lường trước. Nó nhấn mạnh rằng không có gì bất ngờ xảy ra. So với các từ đồng nghĩa như 'predictably' hay 'as expected', 'expectedly' có thể mang sắc thái trang trọng hơn một chút. Nó cũng ngụ ý một mức độ chắc chắn cao hơn về dự đoán.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Expectedly'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you don't water plants, they expectedly dry out.
|
Nếu bạn không tưới nước cho cây, chúng sẽ khô héo như mong đợi. |
| Phủ định |
When you overeat, you don't expectedly lose weight.
|
Khi bạn ăn quá nhiều, bạn không giảm cân như mong đợi. |
| Nghi vấn |
If the weather is cloudy, does it expectedly rain?
|
Nếu thời tiết nhiều mây, có mưa như mong đợi không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sun rose expectedly at 6 AM yesterday.
|
Mặt trời mọc như mong đợi vào lúc 6 giờ sáng hôm qua. |
| Phủ định |
The train didn't arrive expectedly on time yesterday due to the heavy snow.
|
Tàu không đến đúng giờ như dự kiến hôm qua do tuyết rơi dày. |
| Nghi vấn |
Did the package arrive expectedly by Friday?
|
Gói hàng có đến như dự kiến vào thứ Sáu không? |