(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ expectedly
C1

expectedly

Trạng từ (Adverb)

Nghĩa tiếng Việt

như dự đoán như mong đợi một cách có thể đoán trước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Expectedly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách đã được dự đoán; như đã có thể đoán trước.

Definition (English Meaning)

In an expected manner; as was predictable.

Ví dụ Thực tế với 'Expectedly'

  • "The market reacted expectedly to the interest rate hike."

    "Thị trường đã phản ứng một cách có thể đoán trước được đối với việc tăng lãi suất."

  • "Expectedly, the company's profits decreased during the recession."

    "Như dự đoán, lợi nhuận của công ty đã giảm trong thời kỳ suy thoái."

  • "The team won, expectedly, due to their superior skills."

    "Đội đã thắng, như mong đợi, nhờ vào kỹ năng vượt trội của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Expectedly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: expectedly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

predictably(một cách có thể đoán trước)
as expected(như mong đợi)
foreseeably(một cách có thể thấy trước)

Trái nghĩa (Antonyms)

unexpectedly(một cách bất ngờ)
surprisingly(một cách đáng ngạc nhiên)
unforeseeably(một cách không thể thấy trước)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Expectedly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'expectedly' thường được sử dụng để mô tả một sự việc diễn ra theo đúng những gì đã được lường trước. Nó nhấn mạnh rằng không có gì bất ngờ xảy ra. So với các từ đồng nghĩa như 'predictably' hay 'as expected', 'expectedly' có thể mang sắc thái trang trọng hơn một chút. Nó cũng ngụ ý một mức độ chắc chắn cao hơn về dự đoán.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Expectedly'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you don't water plants, they expectedly dry out.
Nếu bạn không tưới nước cho cây, chúng sẽ khô héo như mong đợi.
Phủ định
When you overeat, you don't expectedly lose weight.
Khi bạn ăn quá nhiều, bạn không giảm cân như mong đợi.
Nghi vấn
If the weather is cloudy, does it expectedly rain?
Nếu thời tiết nhiều mây, có mưa như mong đợi không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sun rose expectedly at 6 AM yesterday.
Mặt trời mọc như mong đợi vào lúc 6 giờ sáng hôm qua.
Phủ định
The train didn't arrive expectedly on time yesterday due to the heavy snow.
Tàu không đến đúng giờ như dự kiến hôm qua do tuyết rơi dày.
Nghi vấn
Did the package arrive expectedly by Friday?
Gói hàng có đến như dự kiến vào thứ Sáu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)