unforeseeably
Trạng từ (Adverb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unforeseeably'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách không thể đoán trước hoặc lường trước được.
Definition (English Meaning)
In a way that could not have been predicted or anticipated.
Ví dụ Thực tế với 'Unforeseeably'
-
"The company's profits declined unforeseeably due to the sudden economic downturn."
"Lợi nhuận của công ty đã giảm một cách không thể lường trước được do sự suy thoái kinh tế đột ngột."
-
"The market reacted unforeseeably to the news."
"Thị trường đã phản ứng một cách không thể lường trước được trước tin tức này."
-
"Unforeseeably, the small business became a major player in the industry."
"Một cách không thể lường trước, doanh nghiệp nhỏ đã trở thành một đối thủ lớn trong ngành."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unforeseeably'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: unforeseeably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unforeseeably'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này nhấn mạnh sự bất ngờ hoàn toàn và không thể dự đoán của một sự kiện hoặc tình huống. Nó thường được sử dụng để mô tả những hậu quả hoặc kết quả không thể lường trước được của một hành động hoặc sự kiện nào đó. Khác với 'unexpectedly' (bất ngờ), 'unforeseeably' ngụ ý rằng không có dấu hiệu hoặc cơ sở nào để dự đoán sự kiện đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unforeseeably'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the market crashed so unforeseeably surprised everyone.
|
Việc thị trường sụp đổ một cách khó lường như vậy đã làm mọi người ngạc nhiên. |
| Phủ định |
It's not true that the storm changed direction unforeseeably.
|
Không đúng là cơn bão đổi hướng một cách khó lường. |
| Nghi vấn |
Whether the event would end up being cancelled unforeseeably was the main concern.
|
Liệu sự kiện có thể bị hủy bỏ một cách khó lường hay không là mối quan tâm chính. |