(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unforeseeably
C1

unforeseeably

Trạng từ (Adverb)

Nghĩa tiếng Việt

một cách không lường trước được một cách không thể đoán trước ngoài dự kiến không ai có thể ngờ tới
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unforeseeably'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách không thể đoán trước hoặc lường trước được.

Definition (English Meaning)

In a way that could not have been predicted or anticipated.

Ví dụ Thực tế với 'Unforeseeably'

  • "The company's profits declined unforeseeably due to the sudden economic downturn."

    "Lợi nhuận của công ty đã giảm một cách không thể lường trước được do sự suy thoái kinh tế đột ngột."

  • "The market reacted unforeseeably to the news."

    "Thị trường đã phản ứng một cách không thể lường trước được trước tin tức này."

  • "Unforeseeably, the small business became a major player in the industry."

    "Một cách không thể lường trước, doanh nghiệp nhỏ đã trở thành một đối thủ lớn trong ngành."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unforeseeably'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: unforeseeably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

predictably(một cách có thể đoán trước)
foreseeably(một cách có thể lường trước)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Unforeseeably'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này nhấn mạnh sự bất ngờ hoàn toàn và không thể dự đoán của một sự kiện hoặc tình huống. Nó thường được sử dụng để mô tả những hậu quả hoặc kết quả không thể lường trước được của một hành động hoặc sự kiện nào đó. Khác với 'unexpectedly' (bất ngờ), 'unforeseeably' ngụ ý rằng không có dấu hiệu hoặc cơ sở nào để dự đoán sự kiện đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unforeseeably'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the market crashed so unforeseeably surprised everyone.
Việc thị trường sụp đổ một cách khó lường như vậy đã làm mọi người ngạc nhiên.
Phủ định
It's not true that the storm changed direction unforeseeably.
Không đúng là cơn bão đổi hướng một cách khó lường.
Nghi vấn
Whether the event would end up being cancelled unforeseeably was the main concern.
Liệu sự kiện có thể bị hủy bỏ một cách khó lường hay không là mối quan tâm chính.
(Vị trí vocab_tab4_inline)