trachea
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trachea'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khí quản; ống sụn chạy từ thanh quản đến phế quản, cho phép không khí đi vào phổi.
Definition (English Meaning)
The windpipe; the cartilaginous tube that runs from the larynx to the bronchi, allowing air to pass to the lungs.
Ví dụ Thực tế với 'Trachea'
-
"The doctor examined the patient's trachea to check for any obstructions."
"Bác sĩ kiểm tra khí quản của bệnh nhân để kiểm tra xem có tắc nghẽn nào không."
-
"The trachea is a vital part of the respiratory system."
"Khí quản là một phần quan trọng của hệ hô hấp."
-
"A tracheostomy involves creating an opening in the trachea."
"Mở khí quản liên quan đến việc tạo một lỗ mở ở khí quản."
Từ loại & Từ liên quan của 'Trachea'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: trachea
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Trachea'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khí quản là một phần quan trọng của hệ hô hấp, đảm bảo không khí được vận chuyển đến phổi. Nó được cấu tạo từ các vòng sụn hình chữ C, giúp giữ cho khí quản luôn mở để không khí lưu thông dễ dàng. Cần phân biệt với thực quản (esophagus), là ống dẫn thức ăn xuống dạ dày.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'inflammation of the trachea' (viêm khí quản), 'a foreign object in the trachea' (vật lạ trong khí quản). 'Of' thường chỉ sự liên quan, thuộc về. 'In' thường chỉ vị trí bên trong.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Trachea'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.