banish
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Banish'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đày ải, trục xuất (ai đó) khỏi một đất nước hoặc một nơi như một hình phạt chính thức.
Definition (English Meaning)
To send (someone) away from a country or place as an official punishment.
Ví dụ Thực tế với 'Banish'
-
"He was banished from his homeland for treason."
"Anh ta bị đày khỏi quê hương vì tội phản quốc."
-
"The rebels were banished from the city."
"Những kẻ nổi loạn đã bị trục xuất khỏi thành phố."
-
"She banished all thoughts of him from her mind."
"Cô ấy đã xua tan mọi suy nghĩ về anh ta khỏi tâm trí."
Từ loại & Từ liên quan của 'Banish'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: banish
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Banish'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'banish' mang sắc thái trang trọng, thường được sử dụng trong các bối cảnh lịch sử, văn học hoặc pháp lý. Nó nhấn mạnh việc tước đoạt quyền sinh sống và tự do của một người trong một khu vực cụ thể. Khác với 'exile' (lưu đày) thường mang tính tự nguyện hoặc bị ép buộc vì lý do chính trị, 'banish' thường là kết quả của một phán quyết chính thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'banish from': chỉ nơi hoặc quốc gia mà người đó bị trục xuất khỏi. Ví dụ: 'He was banished from his homeland.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Banish'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The king must banish the traitor from the kingdom.
|
Nhà vua phải trục xuất kẻ phản bội khỏi vương quốc. |
| Phủ định |
They should not banish him without a fair trial.
|
Họ không nên trục xuất anh ta mà không có một phiên tòa công bằng. |
| Nghi vấn |
Could the council banish her for speaking out?
|
Liệu hội đồng có thể trục xuất cô ấy vì đã lên tiếng không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the king felt threatened, he would banish anyone he suspected of treason.
|
Nếu nhà vua cảm thấy bị đe dọa, ông ấy sẽ trục xuất bất kỳ ai mà ông ấy nghi ngờ phản quốc. |
| Phủ định |
If the evidence wasn't so compelling, the jury wouldn't banish the accused from the country.
|
Nếu bằng chứng không quá thuyết phục, bồi thẩm đoàn sẽ không trục xuất bị cáo khỏi đất nước. |
| Nghi vấn |
Would the people banish their leader if they discovered his corruption?
|
Liệu người dân có trục xuất nhà lãnh đạo của họ nếu họ phát hiện ra sự tham nhũng của ông ta không? |