oust
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oust'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hất cẳng, truất phế, đẩy ai đó ra khỏi vị trí hoặc địa điểm.
Definition (English Meaning)
To drive out or expel (someone) from a position or place.
Ví dụ Thực tế với 'Oust'
-
"The rebels ousted the dictator from power."
"Quân nổi dậy đã hất cẳng nhà độc tài khỏi quyền lực."
-
"The chairman was ousted after a vote of no confidence."
"Chủ tịch đã bị truất sau cuộc bỏ phiếu bất tín nhiệm."
-
"The party leader was ousted following the election defeat."
"Lãnh đạo đảng đã bị hất cẳng sau thất bại trong cuộc bầu cử."
Từ loại & Từ liên quan của 'Oust'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: oust
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Oust'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'oust' thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, quản trị hoặc thể thao, khi một người bị buộc phải rời khỏi vị trí quyền lực hoặc vị trí quan trọng. Nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với 'remove' hoặc 'dismiss', ám chỉ một hành động có thể là bất ngờ, không công bằng hoặc gây tranh cãi. So sánh với 'depose', 'oust' có phạm vi rộng hơn, không chỉ giới hạn trong việc truất ngôi vua chúa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'from' được sử dụng để chỉ vị trí hoặc chức vụ mà ai đó bị tước đoạt. Ví dụ: 'He was ousted from his position as CEO.' (Ông ta bị truất khỏi vị trí CEO).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Oust'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The shareholders voted to oust the CEO after the company's stock price plummeted, because they lost confidence in his leadership.
|
Các cổ đông đã bỏ phiếu phế truất CEO sau khi giá cổ phiếu của công ty giảm mạnh, vì họ mất niềm tin vào khả năng lãnh đạo của ông. |
| Phủ định |
Although the board was unhappy with his performance, they did not oust the CFO, since he had valuable connections in the industry.
|
Mặc dù hội đồng quản trị không hài lòng với thành tích của ông, họ đã không phế truất Giám đốc tài chính, vì ông có những mối quan hệ giá trị trong ngành. |
| Nghi vấn |
Will the public demand they oust the corrupt officials, if the investigation reveals further evidence of embezzlement?
|
Công chúng có yêu cầu họ phế truất các quan chức tham nhũng không, nếu cuộc điều tra tiết lộ thêm bằng chứng về tội biển thủ? |
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the dictator was ousted surprised no one.
|
Việc nhà độc tài bị lật đổ không làm ai ngạc nhiên. |
| Phủ định |
It is not true that they will oust the current CEO.
|
Việc họ sẽ lật đổ CEO hiện tại là không đúng. |
| Nghi vấn |
Whether the shareholders will oust him remains to be seen.
|
Liệu các cổ đông có lật đổ ông ta hay không vẫn còn phải xem xét. |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the evidence is strong enough, the board will oust the CEO.
|
Nếu bằng chứng đủ mạnh, hội đồng quản trị sẽ phế truất CEO. |
| Phủ định |
If the team doesn't improve, the coach won't be ousted.
|
Nếu đội không cải thiện, huấn luyện viên sẽ không bị phế truất. |
| Nghi vấn |
Will the shareholders oust the current management if the company continues to lose money?
|
Liệu các cổ đông có phế truất ban quản lý hiện tại nếu công ty tiếp tục thua lỗ không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Oust the corrupt officials immediately!
|
Hãy phế truất những quan chức tham nhũng ngay lập tức! |
| Phủ định |
Don't oust him without a fair trial!
|
Đừng phế truất anh ta mà không có một phiên tòa công bằng! |
| Nghi vấn |
Please oust the leader who is not fulfilling his promises.
|
Làm ơn phế truất nhà lãnh đạo không thực hiện lời hứa của mình. |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The board ousted the CEO due to poor performance.
|
Hội đồng quản trị đã phế truất CEO do hiệu suất kém. |
| Phủ định |
Not only did the shareholders demand his resignation, but also they ousted several other board members.
|
Không chỉ các cổ đông yêu cầu ông ta từ chức, mà họ còn phế truất một vài thành viên hội đồng quản trị khác. |
| Nghi vấn |
Should the manager oust him, the team will be in trouble.
|
Nếu người quản lý phế truất anh ta, đội bóng sẽ gặp rắc rối. |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The reporter said that the board of directors had ousted the CEO due to the scandal.
|
Phóng viên nói rằng hội đồng quản trị đã phế truất CEO do vụ bê bối. |
| Phủ định |
She told me that they did not oust him from his position, but he resigned voluntarily.
|
Cô ấy nói với tôi rằng họ đã không phế truất anh ta khỏi vị trí của anh ta, nhưng anh ta đã tự nguyện từ chức. |
| Nghi vấn |
The journalist asked if the shareholders had planned to oust the current chairman.
|
Nhà báo hỏi liệu các cổ đông có kế hoạch phế truất chủ tịch hiện tại hay không. |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The shareholders ousted the CEO after the company's poor performance.
|
Các cổ đông đã phế truất CEO sau khi công ty hoạt động kém hiệu quả. |
| Phủ định |
The board of directors did not oust him despite the scandal.
|
Hội đồng quản trị đã không phế truất ông ấy mặc dù có vụ bê bối. |
| Nghi vấn |
Will the public oust the corrupt officials in the next election?
|
Liệu công chúng có phế truất các quan chức tham nhũng trong cuộc bầu cử tới không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The shareholders will be ousting the CEO at the next meeting.
|
Các cổ đông sẽ truất quyền CEO tại cuộc họp tới. |
| Phủ định |
The board won't be ousting him; they've decided to give him another chance.
|
Hội đồng quản trị sẽ không truất quyền ông ấy; họ đã quyết định cho ông ấy một cơ hội nữa. |
| Nghi vấn |
Will the public be ousting the president after this scandal?
|
Liệu công chúng có truất quyền tổng thống sau vụ bê bối này không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The board of directors is ousting the CEO due to poor performance.
|
Hội đồng quản trị đang phế truất CEO do hiệu suất kém. |
| Phủ định |
They are not ousting him yet, but his position is uncertain.
|
Họ vẫn chưa phế truất anh ta, nhưng vị trí của anh ta không chắc chắn. |
| Nghi vấn |
Is the committee currently ousting any members?
|
Ủy ban có đang phế truất bất kỳ thành viên nào không? |