expenditure cuts
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Expenditure cuts'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Việc cắt giảm chi tiêu hoặc phí tổn, thường là bởi một chính phủ hoặc tổ chức.
Definition (English Meaning)
Reductions in spending or expenses, typically by a government or organization.
Ví dụ Thực tế với 'Expenditure cuts'
-
"The government announced significant expenditure cuts in its latest budget."
"Chính phủ đã công bố cắt giảm chi tiêu đáng kể trong ngân sách mới nhất của mình."
-
"The company implemented expenditure cuts to improve profitability."
"Công ty đã thực hiện cắt giảm chi tiêu để cải thiện lợi nhuận."
-
"These expenditure cuts will affect public services."
"Việc cắt giảm chi tiêu này sẽ ảnh hưởng đến các dịch vụ công."
Từ loại & Từ liên quan của 'Expenditure cuts'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: expenditure, cut
- Verb: cut (as in 'to cut expenditure')
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Expenditure cuts'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị và kinh tế để mô tả các biện pháp được thực hiện để giảm thâm hụt ngân sách hoặc cải thiện hiệu quả tài chính. Nó mang ý nghĩa hành động chủ động để giảm số tiền được chi tiêu. So với các cụm từ như 'budget cuts', 'expenditure cuts' nhấn mạnh vào việc giảm chi tiêu thực tế hơn là chỉ giảm ngân sách dự kiến.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Cuts in expenditure' chỉ sự cắt giảm nói chung. 'Cuts on expenditure' có thể ám chỉ việc cắt giảm cụ thể đối với một hạng mục chi tiêu nào đó. Ví dụ: 'Cuts in healthcare expenditure' (cắt giảm chi tiêu y tế nói chung) so với 'Cuts on pharmaceutical expenditure' (cắt giảm chi tiêu cho dược phẩm).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Expenditure cuts'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.