(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fiscal policy
C1

fiscal policy

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chính sách tài khóa chính sách ngân sách
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fiscal policy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Việc sử dụng thu ngân sách nhà nước (thuế) và chi tiêu (đầu tư công) để tác động đến nền kinh tế của một quốc gia.

Definition (English Meaning)

The use of government revenue collection (taxation) and expenditure (spending) to influence a country's economy.

Ví dụ Thực tế với 'Fiscal policy'

  • "The government implemented a new fiscal policy to stimulate economic growth."

    "Chính phủ đã thực hiện một chính sách tài khóa mới để kích thích tăng trưởng kinh tế."

  • "Fiscal policy can be used to combat inflation."

    "Chính sách tài khóa có thể được sử dụng để chống lạm phát."

  • "Changes in fiscal policy often have significant effects on the economy."

    "Những thay đổi trong chính sách tài khóa thường có những tác động đáng kể đến nền kinh tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fiscal policy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fiscal policy
  • Adjective: fiscal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

monetary policy(chính sách tiền tệ) taxation(thuế)
government spending(chi tiêu chính phủ)
budget deficit(thâm hụt ngân sách)
national debt(nợ quốc gia)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Fiscal policy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chính sách tài khóa tập trung vào việc điều chỉnh mức chi tiêu và thuế của chính phủ để quản lý nền kinh tế. Nó thường được sử dụng để ổn định nền kinh tế trong các thời kỳ suy thoái hoặc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Sự khác biệt chính giữa chính sách tài khóa và chính sách tiền tệ là chính sách tài khóa liên quan đến chi tiêu và thuế của chính phủ, trong khi chính sách tiền tệ liên quan đến việc quản lý lãi suất và cung tiền.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on regarding towards

on: dùng để chỉ tác động của chính sách lên một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: 'the impact of fiscal policy on inflation'). regarding: dùng để thảo luận về chính sách tài khóa liên quan đến một vấn đề (ví dụ: 'discussions regarding fiscal policy'). towards: dùng để chỉ hướng đi hoặc mục tiêu của chính sách (ví dụ: 'a move towards tighter fiscal policy').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fiscal policy'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Fiscal policy plays a crucial role in managing the economy.
Chính sách tài khóa đóng một vai trò quan trọng trong việc quản lý nền kinh tế.
Phủ định
The government's fiscal policy isn't always effective in stimulating growth.
Chính sách tài khóa của chính phủ không phải lúc nào cũng hiệu quả trong việc kích thích tăng trưởng.
Nghi vấn
Does fiscal policy significantly impact unemployment rates?
Chính sách tài khóa có tác động đáng kể đến tỷ lệ thất nghiệp không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government will have been implementing fiscal policy to stimulate the economy for the past five years by the end of this administration.
Chính phủ sẽ đã và đang thực hiện chính sách tài khóa để kích thích nền kinh tế trong 5 năm qua vào cuối nhiệm kỳ này.
Phủ định
The opposition party won't have been supporting the fiscal policies if the economy continues to decline.
Đảng đối lập sẽ không ủng hộ các chính sách tài khóa nếu nền kinh tế tiếp tục suy giảm.
Nghi vấn
Will the central bank have been adjusting its fiscal stance to combat inflation?
Liệu ngân hàng trung ương có đang điều chỉnh lập trường tài khóa để chống lại lạm phát không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)