austerity measures
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Austerity measures'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các biện pháp thắt lưng buộc bụng, là những hành động chính thức được thực hiện bởi một chính phủ để giảm số tiền chi tiêu, thường bao gồm tăng thuế hoặc cắt giảm chi tiêu công.
Definition (English Meaning)
Official actions taken by a government to reduce the amount of money it spends, usually involving increased taxes or cuts in public spending.
Ví dụ Thực tế với 'Austerity measures'
-
"The government introduced austerity measures to reduce the national debt."
"Chính phủ đã đưa ra các biện pháp thắt lưng buộc bụng để giảm nợ quốc gia."
-
"Many public services have suffered as a result of austerity measures."
"Nhiều dịch vụ công đã bị ảnh hưởng do các biện pháp thắt lưng buộc bụng."
-
"Greece implemented strict austerity measures to receive financial aid."
"Hy Lạp đã thực hiện các biện pháp thắt lưng buộc bụng nghiêm ngặt để nhận viện trợ tài chính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Austerity measures'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: measure, austerity (nói chung)
- Adjective: austere
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Austerity measures'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các chính sách kinh tế khắc khổ được thực hiện trong thời kỳ suy thoái kinh tế hoặc khi chính phủ có thâm hụt ngân sách lớn. Các biện pháp này thường gây tranh cãi, vì chúng có thể dẫn đến giảm dịch vụ công và ảnh hưởng đến người nghèo và các nhóm dễ bị tổn thương khác. 'Austerity' tự nó có nghĩa là tính khắc khổ, sự giản dị, tiết kiệm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Under austerity measures: trong bối cảnh các biện pháp khắc khổ đang được thực hiện. During austerity measures: trong giai đoạn các biện pháp khắc khổ. As a result of austerity measures: do các biện pháp khắc khổ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Austerity measures'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.