(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ experientialism
C1

experientialism

noun

Nghĩa tiếng Việt

chủ nghĩa kinh nghiệm thuyết kinh nghiệm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Experientialism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Học thuyết cho rằng kiến thức chủ yếu đến từ kinh nghiệm giác quan.

Definition (English Meaning)

The theory that knowledge comes primarily from sensory experience.

Ví dụ Thực tế với 'Experientialism'

  • "Experientialism is a significant philosophical current influencing modern educational practices."

    "Chủ nghĩa kinh nghiệm là một dòng triết học quan trọng ảnh hưởng đến các phương pháp giáo dục hiện đại."

  • "The museum offers an experientialism-based approach to learning history."

    "Bảo tàng cung cấp một cách tiếp cận học lịch sử dựa trên chủ nghĩa kinh nghiệm."

  • "Critics of experientialism argue that it can lead to subjective interpretations of reality."

    "Những người chỉ trích chủ nghĩa kinh nghiệm cho rằng nó có thể dẫn đến những diễn giải chủ quan về thực tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Experientialism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: experientialism
  • Adjective: experientialist
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

experience(kinh nghiệm)
perception(nhận thức)
knowledge(kiến thức)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Experientialism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Experientialism nhấn mạnh vai trò của kinh nghiệm trong việc hình thành kiến thức và hiểu biết. Nó đối lập với các trường phái duy lý (rationalism), cho rằng lý trí là nguồn kiến thức chính. Trong giáo dục, experientialism thường liên quan đến việc học thông qua thực hành và trải nghiệm thực tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

in (the context of): Ví dụ: experientialism in education (chủ nghĩa kinh nghiệm trong giáo dục). of (a type of): Ví dụ: a proponent of experientialism (một người ủng hộ chủ nghĩa kinh nghiệm).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Experientialism'

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My professor used to be an experientialist, favoring hands-on learning over traditional lectures.
Giáo sư của tôi từng là một người theo chủ nghĩa kinh nghiệm, ưu tiên học tập thực hành hơn các bài giảng truyền thống.
Phủ định
She didn't use to value experientialism until she saw the positive impact it had on her students.
Cô ấy đã không coi trọng chủ nghĩa kinh nghiệm cho đến khi cô ấy thấy tác động tích cực mà nó mang lại cho học sinh của mình.
Nghi vấn
Did the company use to embrace experientialism as a core value before the new management took over?
Công ty có từng coi chủ nghĩa kinh nghiệm là một giá trị cốt lõi trước khi ban quản lý mới tiếp quản không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)