experientially
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Experientially'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách liên quan đến hoặc dựa trên kinh nghiệm.
Definition (English Meaning)
In a way that relates to or is based on experience.
Ví dụ Thực tế với 'Experientially'
-
"Children learn best experientially, by doing things themselves."
"Trẻ em học tốt nhất thông qua trải nghiệm, bằng cách tự mình làm mọi thứ."
-
"The course is designed to be experientially rich, with lots of practical exercises."
"Khóa học được thiết kế để giàu trải nghiệm, với nhiều bài tập thực hành."
-
"We know experientially that making mistakes is often the best way to learn."
"Chúng ta biết từ kinh nghiệm rằng mắc lỗi thường là cách tốt nhất để học hỏi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Experientially'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: experientially
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Experientially'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'experientially' nhấn mạnh rằng kiến thức, kỹ năng, hoặc sự hiểu biết có được thông qua việc trải nghiệm thực tế, thay vì chỉ học lý thuyết. Nó thường được sử dụng để mô tả phương pháp học tập, đào tạo, hoặc một quá trình phát triển nào đó mà kinh nghiệm đóng vai trò trung tâm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Experientially'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.