(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ experientially
C1

experientially

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

dựa trên kinh nghiệm thực tế thông qua trải nghiệm bằng kinh nghiệm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Experientially'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách liên quan đến hoặc dựa trên kinh nghiệm.

Definition (English Meaning)

In a way that relates to or is based on experience.

Ví dụ Thực tế với 'Experientially'

  • "Children learn best experientially, by doing things themselves."

    "Trẻ em học tốt nhất thông qua trải nghiệm, bằng cách tự mình làm mọi thứ."

  • "The course is designed to be experientially rich, with lots of practical exercises."

    "Khóa học được thiết kế để giàu trải nghiệm, với nhiều bài tập thực hành."

  • "We know experientially that making mistakes is often the best way to learn."

    "Chúng ta biết từ kinh nghiệm rằng mắc lỗi thường là cách tốt nhất để học hỏi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Experientially'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: experientially
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

learning by doing(học bằng hành)
hands-on(thực hành, trực tiếp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Tâm lý học Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Experientially'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'experientially' nhấn mạnh rằng kiến thức, kỹ năng, hoặc sự hiểu biết có được thông qua việc trải nghiệm thực tế, thay vì chỉ học lý thuyết. Nó thường được sử dụng để mô tả phương pháp học tập, đào tạo, hoặc một quá trình phát triển nào đó mà kinh nghiệm đóng vai trò trung tâm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Experientially'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)