empirically
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Empirically'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dựa trên, liên quan đến hoặc có thể kiểm chứng bằng quan sát hoặc kinh nghiệm thực tế hơn là lý thuyết hoặc logic thuần túy.
Definition (English Meaning)
Based on, concerned with, or verifiable by observation or experience rather than theory or pure logic.
Ví dụ Thực tế với 'Empirically'
-
"The hypothesis was empirically tested using data collected from the experiment."
"Giả thuyết đã được kiểm tra thực nghiệm bằng cách sử dụng dữ liệu thu thập được từ thí nghiệm."
-
"We can empirically demonstrate the effectiveness of this treatment."
"Chúng ta có thể chứng minh một cách thực nghiệm tính hiệu quả của phương pháp điều trị này."
-
"The study empirically showed a correlation between exercise and mental health."
"Nghiên cứu đã cho thấy một cách thực nghiệm mối tương quan giữa tập thể dục và sức khỏe tinh thần."
Từ loại & Từ liên quan của 'Empirically'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: empirically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Empirically'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'empirically' thường được sử dụng để mô tả các kết quả, bằng chứng hoặc phương pháp dựa trên kinh nghiệm thực tế và quan sát, trái ngược với suy đoán hoặc lý thuyết suông. Nó nhấn mạnh rằng thông tin đã được thu thập và kiểm chứng thông qua các giác quan và thử nghiệm. So sánh với 'theoretically' (về mặt lý thuyết), 'empirically' mang tính thực tiễn và kiểm chứng cao hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Empirically'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.