experimentation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Experimentation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình thực hiện các thí nghiệm; sự thử nghiệm có hệ thống các ý tưởng hoặc phương pháp mới.
Definition (English Meaning)
The process of carrying out experiments; systematic testing of new ideas or methods.
Ví dụ Thực tế với 'Experimentation'
-
"Scientific advancement relies heavily on experimentation."
"Sự tiến bộ khoa học phụ thuộc rất nhiều vào quá trình thử nghiệm."
-
"Extensive experimentation is required before a new drug can be approved."
"Cần có thử nghiệm mở rộng trước khi một loại thuốc mới có thể được phê duyệt."
-
"The company is investing heavily in research and experimentation."
"Công ty đang đầu tư mạnh vào nghiên cứu và thử nghiệm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Experimentation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: experimentation
- Verb: experiment
- Adjective: experimental
- Adverb: experimentally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Experimentation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Experimentation nhấn mạnh vào quá trình thử nghiệm, tìm tòi và khám phá. Nó thường mang tính chất có hệ thống và có mục đích rõ ràng. So sánh với 'trial' (thử nghiệm) có thể mang tính chất ngẫu nhiên và ít có kế hoạch hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
In experimentation: Nhấn mạnh vào phạm vi, lĩnh vực mà sự thử nghiệm diễn ra. Ví dụ: 'Significant advancements were made in experimentation with new materials.' (Những tiến bộ đáng kể đã đạt được trong thử nghiệm với vật liệu mới.)
With experimentation: Nhấn mạnh vào công cụ, phương pháp hoặc đối tượng được sử dụng trong quá trình thử nghiệm. Ví dụ: 'Drug discovery often involves experimentation with various chemical compounds.' (Việc khám phá thuốc thường liên quan đến thử nghiệm với các hợp chất hóa học khác nhau.)
On experimentation: Nhấn mạnh đối tượng hoặc vấn đề chịu tác động của quá trình thử nghiệm. Ví dụ: 'There are many ethical concerns on experimentation on animals.' (Có rất nhiều lo ngại về đạo đức đối với việc thử nghiệm trên động vật.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Experimentation'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists often experiment to discover new things.
|
Các nhà khoa học thường thử nghiệm để khám phá những điều mới. |
| Phủ định |
They don't experiment without careful planning.
|
Họ không thử nghiệm mà không có kế hoạch cẩn thận. |
| Nghi vấn |
Do they experiment on animals?
|
Họ có thử nghiệm trên động vật không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists have been experimenting with new materials to create more sustainable products.
|
Các nhà khoa học đã và đang thử nghiệm các vật liệu mới để tạo ra các sản phẩm bền vững hơn. |
| Phủ định |
The company hasn't been experimenting with different marketing strategies lately due to budget constraints.
|
Công ty gần đây đã không thử nghiệm các chiến lược tiếp thị khác nhau do hạn chế về ngân sách. |
| Nghi vấn |
Has the art collective been experimenting with digital media in their recent projects?
|
Tập thể nghệ thuật có đang thử nghiệm với phương tiện kỹ thuật số trong các dự án gần đây của họ không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientists found that experimental research was more critical than theoretical analysis in achieving breakthroughs.
|
Các nhà khoa học nhận thấy rằng nghiên cứu thực nghiệm quan trọng hơn phân tích lý thuyết trong việc đạt được những đột phá. |
| Phủ định |
Our hypothesis is that experimentation is not less valuable than observation in understanding complex phenomena.
|
Giả thuyết của chúng tôi là thử nghiệm không kém giá trị so với quan sát trong việc hiểu các hiện tượng phức tạp. |
| Nghi vấn |
Is the company's approach to product development as experimentally driven as its marketing strategy?
|
Cách tiếp cận phát triển sản phẩm của công ty có được thúc đẩy bởi thử nghiệm như chiến lược tiếp thị của họ không? |