(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inaction
C1

inaction

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự không hành động sự thiếu hành động sự trì trệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inaction'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thiếu hành động khi đáng lẽ ra cần phải có hành động; sự không hành động, sự trì trệ.

Definition (English Meaning)

lack of action where some is expected or appropriate.

Ví dụ Thực tế với 'Inaction'

  • "The government's inaction on the crisis drew heavy criticism."

    "Sự không hành động của chính phủ trước cuộc khủng hoảng đã gây ra những lời chỉ trích nặng nề."

  • "Public anger grew as the company continued its inaction."

    "Sự giận dữ của công chúng gia tăng khi công ty tiếp tục không hành động."

  • "The doctor was accused of inaction when the patient's condition worsened."

    "Bác sĩ bị buộc tội không hành động khi tình trạng bệnh nhân trở nên tồi tệ hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inaction'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: inaction
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

action(hành động)
activity(hoạt động)
intervention(sự can thiệp)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Inaction'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'inaction' thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ sự thất bại trong việc thực hiện hành động cần thiết hoặc mong đợi trong một tình huống cụ thể. Nó khác với 'passivity' (tính thụ động) ở chỗ 'passivity' có thể là một lựa chọn, trong khi 'inaction' thường là một sự thiếu sót hoặc sai lầm. So sánh với 'apathy' (sự thờ ơ) - 'inaction' tập trung vào việc thiếu hành động, trong khi 'apathy' tập trung vào việc thiếu cảm xúc hoặc sự quan tâm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

Thường đi với 'on' để chỉ nguyên nhân hoặc lý do dẫn đến sự không hành động (ví dụ: inaction on climate change - sự không hành động về biến đổi khí hậu).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inaction'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To allow inaction to continue would be a grave mistake.
Để cho phép sự không hành động tiếp diễn sẽ là một sai lầm nghiêm trọng.
Phủ định
It is better not to resort to inaction when decisive action is needed.
Tốt hơn là không nên dùng đến sự không hành động khi cần hành động quyết đoán.
Nghi vấn
Why choose to remain in inaction when change is within reach?
Tại sao lại chọn ở trong tình trạng không hành động khi thay đổi nằm trong tầm tay?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's inaction led to significant financial losses.
Sự không hành động của công ty đã dẫn đến những tổn thất tài chính đáng kể.
Phủ định
Only with complete transparency will inaction be tolerated.
Chỉ với sự minh bạch hoàn toàn, sự không hành động mới được dung thứ.
Nghi vấn
Should inaction persist, what measures will be taken?
Nếu tình trạng không hành động tiếp diễn, những biện pháp nào sẽ được thực hiện?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government will be facing criticism for its inaction on climate change.
Chính phủ sẽ phải đối mặt với sự chỉ trích vì sự không hành động của mình đối với biến đổi khí hậu.
Phủ định
The committee won't be tolerating any more inaction regarding the pending investigation.
Ủy ban sẽ không dung thứ cho bất kỳ sự không hành động nào nữa liên quan đến cuộc điều tra đang chờ xử lý.
Nghi vấn
Will the public be accepting this level of inaction on such a critical issue?
Liệu công chúng có chấp nhận mức độ không hành động này đối với một vấn đề quan trọng như vậy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)