(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ experimenter
C1

experimenter

noun

Nghĩa tiếng Việt

người làm thí nghiệm người thực hiện thí nghiệm nhà thực nghiệm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Experimenter'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người thực hiện các thí nghiệm.

Definition (English Meaning)

A person who conducts experiments.

Ví dụ Thực tế với 'Experimenter'

  • "The experimenter carefully recorded the data from the trial."

    "Người thực hiện thí nghiệm cẩn thận ghi lại dữ liệu từ thử nghiệm."

  • "The young experimenter was excited to see the results of her study."

    "Người thực hiện thí nghiệm trẻ tuổi rất hào hứng khi thấy kết quả nghiên cứu của mình."

  • "Good experimenters must be meticulous and detail-oriented."

    "Những người thực hiện thí nghiệm giỏi phải tỉ mỉ và chú trọng đến chi tiết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Experimenter'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: experimenter
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

tester(người kiểm tra)
researcher(nhà nghiên cứu)

Trái nghĩa (Antonyms)

observer(người quan sát)

Từ liên quan (Related Words)

laboratory(phòng thí nghiệm)
hypothesis(giả thuyết)
variable(biến số)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Nghiên cứu

Ghi chú Cách dùng 'Experimenter'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'experimenter' chỉ người chủ động thiết kế và thực hiện thí nghiệm để kiểm tra giả thuyết hoặc khám phá điều gì đó mới. Nó khác với 'observer' (người quan sát) vì 'experimenter' trực tiếp can thiệp vào quá trình, và khác với 'researcher' (nhà nghiên cứu) vì 'experimenter' tập trung vào các hoạt động thực nghiệm cụ thể hơn là nghiên cứu lý thuyết rộng lớn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on with

'on' thường được dùng để chỉ đối tượng của thí nghiệm (ví dụ: The experimenter performed tests on the sample.). 'with' thường được dùng để chỉ các công cụ hoặc vật liệu được sử dụng trong thí nghiệm (ví dụ: The experimenter worked with various chemicals.).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Experimenter'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)