experimenter
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Experimenter'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người thực hiện các thí nghiệm.
Definition (English Meaning)
A person who conducts experiments.
Ví dụ Thực tế với 'Experimenter'
-
"The experimenter carefully recorded the data from the trial."
"Người thực hiện thí nghiệm cẩn thận ghi lại dữ liệu từ thử nghiệm."
-
"The young experimenter was excited to see the results of her study."
"Người thực hiện thí nghiệm trẻ tuổi rất hào hứng khi thấy kết quả nghiên cứu của mình."
-
"Good experimenters must be meticulous and detail-oriented."
"Những người thực hiện thí nghiệm giỏi phải tỉ mỉ và chú trọng đến chi tiết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Experimenter'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: experimenter
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Experimenter'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'experimenter' chỉ người chủ động thiết kế và thực hiện thí nghiệm để kiểm tra giả thuyết hoặc khám phá điều gì đó mới. Nó khác với 'observer' (người quan sát) vì 'experimenter' trực tiếp can thiệp vào quá trình, và khác với 'researcher' (nhà nghiên cứu) vì 'experimenter' tập trung vào các hoạt động thực nghiệm cụ thể hơn là nghiên cứu lý thuyết rộng lớn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on' thường được dùng để chỉ đối tượng của thí nghiệm (ví dụ: The experimenter performed tests on the sample.). 'with' thường được dùng để chỉ các công cụ hoặc vật liệu được sử dụng trong thí nghiệm (ví dụ: The experimenter worked with various chemicals.).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Experimenter'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.