(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ explain away
C1

explain away

phrasal verb

Nghĩa tiếng Việt

giải thích cho qua biện minh cho qua lờ đi bằng cách giải thích che đậy bằng cách giải thích giảm nhẹ bằng cách giải thích
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Explain away'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giải thích hoặc biện minh cho một điều gì đó để làm cho nó có vẻ ít quan trọng, ít nghiêm trọng hoặc ít đáng lo ngại hơn.

Definition (English Meaning)

To make something seem unimportant or not serious by giving excuses or reasons for it.

Ví dụ Thực tế với 'Explain away'

  • "He tried to explain away his mistake, but no one believed him."

    "Anh ta cố gắng giải thích cho sai lầm của mình, nhưng không ai tin anh ta."

  • "The government is trying to explain away the rising unemployment figures."

    "Chính phủ đang cố gắng giải thích cho sự gia tăng của các con số thất nghiệp."

  • "You can't just explain away years of neglect."

    "Bạn không thể chỉ giải thích cho nhiều năm bỏ bê."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Explain away'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: phrasal verb
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

justify(biện minh)
excuse(tha thứ, bào chữa)
rationalize(hợp lý hóa) downplay(giảm nhẹ)

Trái nghĩa (Antonyms)

emphasize(nhấn mạnh)
highlight(làm nổi bật)
exaggerate(phóng đại)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Explain away'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm động từ này thường mang ý nghĩa che đậy hoặc giảm nhẹ tầm quan trọng của một vấn đề, hành vi sai trái, hoặc lỗi lầm nào đó. Nó ngụ ý rằng người nói đưa ra những lý do hoặc giải thích để giảm bớt sự nghiêm trọng hoặc tránh trách nhiệm. 'Explain away' thường được dùng khi người ta nghi ngờ rằng lời giải thích đó không hoàn toàn trung thực hoặc đầy đủ, mà chỉ nhằm mục đích che giấu sự thật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Explain away'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That he tried to explain away his mistake didn't convince anyone.
Việc anh ta cố gắng giải thích cho sai lầm của mình không thuyết phục được ai cả.
Phủ định
Whether she could explain away the missing money was doubtful.
Việc liệu cô ấy có thể giải thích được số tiền bị mất hay không còn là điều đáng nghi ngờ.
Nghi vấn
Why he tried to explain away the situation remains a mystery.
Tại sao anh ta cố gắng giải thích tình huống vẫn còn là một bí ẩn.
(Vị trí vocab_tab4_inline)