rationalize
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rationalize'
Giải nghĩa Tiếng Việt
cố gắng giải thích hoặc biện minh (hành vi hoặc thái độ của bản thân hoặc người khác) bằng những lý do logic, ngay cả khi những lý do này không đúng hoặc không phù hợp.
Definition (English Meaning)
to attempt to explain or justify (one's own or another's behavior or attitude) with logical reasons, even if these are not true or appropriate.
Ví dụ Thực tế với 'Rationalize'
-
"He tried to rationalize his behavior by saying that everyone else was doing it."
"Anh ta cố gắng biện minh cho hành vi của mình bằng cách nói rằng mọi người khác đều làm như vậy."
-
"He tried to rationalize his lateness by blaming the traffic."
"Anh ta cố gắng biện minh cho việc đến muộn bằng cách đổ lỗi cho giao thông."
-
"The government is trying to rationalize the healthcare system."
"Chính phủ đang cố gắng hợp lý hóa hệ thống chăm sóc sức khỏe."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rationalize'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rationalization
- Verb: rationalize
- Adjective: rational
- Adverb: rationally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rationalize'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc người nói đang cố gắng tìm ra lý do để biện minh cho một hành động không hợp lý hoặc sai trái. Nó khác với 'justify' ở chỗ 'justify' có thể chỉ việc đưa ra lý do chính đáng, còn 'rationalize' thường liên quan đến việc tạo ra lý do, đôi khi là ngụy biện. Đôi khi 'rationalize' được dùng trong kinh tế để chỉ việc tái cấu trúc để tăng hiệu quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **rationalize away (something):** Xua tan đi (điều gì đó) bằng cách giải thích hoặc biện minh. * **rationalize about (something):** Biện minh về (điều gì đó).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rationalize'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He tried to rationalize his mistake.
|
Anh ấy đã cố gắng biện minh cho sai lầm của mình. |
| Phủ định |
They cannot rationally explain the situation.
|
Họ không thể giải thích tình huống một cách hợp lý. |
| Nghi vấn |
Is there any rational explanation for his behavior?
|
Có lời giải thích hợp lý nào cho hành vi của anh ta không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had rationalized her decision to quit before anyone could question it.
|
Cô ấy đã hợp lý hóa quyết định nghỉ việc của mình trước khi ai đó có thể chất vấn nó. |
| Phủ định |
They had not rationally considered all the consequences before making the investment.
|
Họ đã không xem xét một cách hợp lý tất cả các hậu quả trước khi thực hiện khoản đầu tư. |
| Nghi vấn |
Had he rationalized his bad behavior by blaming his difficult childhood?
|
Anh ấy đã hợp lý hóa hành vi xấu của mình bằng cách đổ lỗi cho tuổi thơ khó khăn của mình phải không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She rationalizes her spending habits by saying she works hard.
|
Cô ấy biện minh cho thói quen chi tiêu của mình bằng cách nói rằng cô ấy làm việc chăm chỉ. |
| Phủ định |
He does not rationally consider the consequences of his actions.
|
Anh ấy không xem xét một cách lý trí hậu quả từ hành động của mình. |
| Nghi vấn |
Does he try to rationalize his mistakes?
|
Anh ấy có cố gắng biện minh cho những sai lầm của mình không? |