(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rationalize
C1

rationalize

verb

Nghĩa tiếng Việt

biện minh hợp lý hóa tái cấu trúc tinh giản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rationalize'

Giải nghĩa Tiếng Việt

cố gắng giải thích hoặc biện minh (hành vi hoặc thái độ của bản thân hoặc người khác) bằng những lý do logic, ngay cả khi những lý do này không đúng hoặc không phù hợp.

Definition (English Meaning)

to attempt to explain or justify (one's own or another's behavior or attitude) with logical reasons, even if these are not true or appropriate.

Ví dụ Thực tế với 'Rationalize'

  • "He tried to rationalize his behavior by saying that everyone else was doing it."

    "Anh ta cố gắng biện minh cho hành vi của mình bằng cách nói rằng mọi người khác đều làm như vậy."

  • "He tried to rationalize his lateness by blaming the traffic."

    "Anh ta cố gắng biện minh cho việc đến muộn bằng cách đổ lỗi cho giao thông."

  • "The government is trying to rationalize the healthcare system."

    "Chính phủ đang cố gắng hợp lý hóa hệ thống chăm sóc sức khỏe."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rationalize'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

justify(biện minh)
explain away(giải thích cho qua chuyện)
reorganize(tổ chức lại)
streamline(tinh giản)

Trái nghĩa (Antonyms)

complicate(làm phức tạp)
muddle(làm rối tung)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học Kinh tế học

Ghi chú Cách dùng 'Rationalize'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc người nói đang cố gắng tìm ra lý do để biện minh cho một hành động không hợp lý hoặc sai trái. Nó khác với 'justify' ở chỗ 'justify' có thể chỉ việc đưa ra lý do chính đáng, còn 'rationalize' thường liên quan đến việc tạo ra lý do, đôi khi là ngụy biện. Đôi khi 'rationalize' được dùng trong kinh tế để chỉ việc tái cấu trúc để tăng hiệu quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

away about

* **rationalize away (something):** Xua tan đi (điều gì đó) bằng cách giải thích hoặc biện minh. * **rationalize about (something):** Biện minh về (điều gì đó).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rationalize'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He tried to rationalize his mistake.
Anh ấy đã cố gắng biện minh cho sai lầm của mình.
Phủ định
They cannot rationally explain the situation.
Họ không thể giải thích tình huống một cách hợp lý.
Nghi vấn
Is there any rational explanation for his behavior?
Có lời giải thích hợp lý nào cho hành vi của anh ta không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had rationalized her decision to quit before anyone could question it.
Cô ấy đã hợp lý hóa quyết định nghỉ việc của mình trước khi ai đó có thể chất vấn nó.
Phủ định
They had not rationally considered all the consequences before making the investment.
Họ đã không xem xét một cách hợp lý tất cả các hậu quả trước khi thực hiện khoản đầu tư.
Nghi vấn
Had he rationalized his bad behavior by blaming his difficult childhood?
Anh ấy đã hợp lý hóa hành vi xấu của mình bằng cách đổ lỗi cho tuổi thơ khó khăn của mình phải không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She rationalizes her spending habits by saying she works hard.
Cô ấy biện minh cho thói quen chi tiêu của mình bằng cách nói rằng cô ấy làm việc chăm chỉ.
Phủ định
He does not rationally consider the consequences of his actions.
Anh ấy không xem xét một cách lý trí hậu quả từ hành động của mình.
Nghi vấn
Does he try to rationalize his mistakes?
Anh ấy có cố gắng biện minh cho những sai lầm của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)